Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 7 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020303350604 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 4_K6
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120298 Bùi Thị Lan Anh 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
2 0641120275 Nguyễn Thị Vân Anh 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
3 0641120304 Nguyễn Thị Hiền                 9 Đủ điều kiện
4 0641120307 Đỗ Thị Lý                 9 Đủ điều kiện
5 0641120294 Nguyễn Thị Lý 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
6 0641120290 Nguyễn Thị Mai                 9 Đủ điều kiện
7 0641120292 Tạ Thị Trà My 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
8 0641120241 Nguyễn Thị Nhài 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
9 0641120248 Chu Trí Tâm                 9 Đủ điều kiện
10 0641120301 Đoàn Kim Thoa                 9 Đủ điều kiện
11 0641120272 Đặng Thị Thuý 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
12 0641120300 Cao Thị Thuỷ 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
13 0641120245 Phạm Thị Thuỷ 10                  10 Đủ điều kiện
14 0641120284 Trương Thị Trâm                 9 Đủ điều kiện
15 0641120289 Nguyễn Hà Trang                 9 Đủ điều kiện
16 0641120273 Hà Thị Hồng Yến 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.