Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành điện tử cơ bản 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140208031300803 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 3-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841050199 Hoàng Anh 6.5                6.3 Đủ điều kiện
2 0841050195 Lê Thị Kim Anh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
3 0841050171 Nguyễn Thị Anh 8.5                7.3 Đủ điều kiện
4 0841050193 Phạm Thị Anh 7.5                7.8 Đủ điều kiện
5 0841050238 Hoàng Chí Bảo 7.5                7.3 Đủ điều kiện
6 0841050219 Lê Văn Biển 8.5                7.3 Đủ điều kiện
7 0841050229 Đào Văn Cảnh               4.5 Học lại
8 0841050196 Lê Văn Chung               8.5 Đủ điều kiện
9 0841050204 Hoàng Xuân Diệu               8.5 Đủ điều kiện
10 0841050177 Nguyễn Văn Đức 10                8.5 Đủ điều kiện
11 0841050198 Lã Thị Dung               7.5 Đủ điều kiện
12 0841050207 Nguyễn Lê Anh Dũng               0 Học lại
13 0841050184 Nguyễn Việt Dũng               0 Học lại
14 0841050235 Phạm Hải Dương 8.5                8.8 Đủ điều kiện
15 0841050190 Trương Văn Duy               8.5 Đủ điều kiện
16 0841050188 Dương Thị Duyên               7.5 Đủ điều kiện
17 0841050241 Bùi Hữu Hải               7.5 Đủ điều kiện
18 0841050233 Nguyễn Thị Hảo               7 Đủ điều kiện
19 0841050187 Dương Thị Hiền               7.5 Đủ điều kiện
20 0841050213 Đào Văn Hiệp 7.5                7.3 Đủ điều kiện
21 0841050179 Đỗ Huy Hòa 7.5                7.8 Đủ điều kiện
22 0841050217 Nguyễn Thị Hồng               9 Đủ điều kiện
23 0841050192 Nguyễn Mạnh Hùng 10                9 Đủ điều kiện
24 0841050189 Nguyễn Văn Hùng               8.5 Đủ điều kiện
25 0841050191 Nguyễn Quang Huy 9.5                8.8 Đủ điều kiện
26 0841050180 Đào Ngọc Khánh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
27 0841050173 Nghiêm Xuân Khiêm 9.5                8.8 Đủ điều kiện
28 0841050211 Nguyễn Văn Khoái               6 Đủ điều kiện
29 0841050168 Bùi Văn Kiên               8 Đủ điều kiện
30 0841050236 Nguyễn Trung Kiên 9.5                8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 73 bản ghi.