Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020204201403 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 3_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 77 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431030245 Lê Xuân Bách               9 Đủ điều kiện
2 1431030188 Quản Trọng Bách               8 Đủ điều kiện
3 1431030247 Phan Văn Chân               9 Đủ điều kiện
4 1431030419 Nguyễn Hữu Chinh               8 Đủ điều kiện
5 1431030211 Nguyễn Hữu Cường               8 Đủ điều kiện
6 1431030219 Nguyễn Văn Đại               8 Đủ điều kiện
7 1431030239 Trương Văn Điệp               9 Đủ điều kiện
8 1431030182 Đỗ Đình Đoàn               9 Đủ điều kiện
9 1431030257 Nguyễn Văn Đức               8 Đủ điều kiện
10 1431030191 Phạm Duy Dũng               8 Đủ điều kiện
11 1431030234 Phạm Hữu Dũng               8 Đủ điều kiện
12 1431030229 Đỗ Đức Dương               9 Đủ điều kiện
13 1431030213 Nguyễn Đình Duy               8 Đủ điều kiện
14 1431030201 Nguyễn Văn Duy               9 Đủ điều kiện
15 1431030193 Giáp Văn Giang               8 Đủ điều kiện
16 1431030418 Lê Hồng Giáp               0 Học lại
17 1431030237 Trịnh Văn Giáp               8 Đủ điều kiện
18 1431030184 Trần Khắc Hai               8 Đủ điều kiện
19 1431030260 Trần Thanh Hải               0 Học lại
20 1431030199 Nguyễn Văn Hiếu               8 Đủ điều kiện
21 1431030238 Mai Ngọc Hoà               9 Đủ điều kiện
22 1431030240 Lê Văn Hóa               9 Đủ điều kiện
23 1431030248 Ngô Xuân Hoàn               9 Đủ điều kiện
24 1431030258 Võ Văn Hoàng               0 Học lại
25 1431030189 Vũ Huy Hoàng               9 Đủ điều kiện
26 1431030190 Nguyễn Thế Hùng               8 Đủ điều kiện
27 1431030185 Phạm Hùng               9 Đủ điều kiện
28 1431030427 Tống Văn Hùng               8 Đủ điều kiện
29 1431030210 Nguyễn Quốc Hưởng               9 Đủ điều kiện
30 1431030183 Nguyễn Tiến Hữu               0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 77 bản ghi.