Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020803100601 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741050108 Ninh Văn An             1 Đủ điều kiện
2 0641050054 Hoàng Văn Chương             8 Đủ điều kiện
3 0641050491 Đặng Hoàng Công             3 Đủ điều kiện
4 0741050143 Phạm Tiến Đạt             3.5 Đủ điều kiện
5 0741050076 Thân Ngọc Đức             1.5 Đủ điều kiện
6 0741050055 Đào Văn Duy             0 Đủ điều kiện
7 0741050237 Bùi Anh Hào 10              9 Đủ điều kiện
8 0641050009 Nguyễn Văn Hiếu 10  10              10 Đủ điều kiện
9 0741050062 Vũ Việt Hùng             5.5 Đủ điều kiện
10 0741050148 Nguyễn Duy Khánh             8 Đủ điều kiện
11 0741050257 Bùi Tiến Lăng             5.5 Đủ điều kiện
12 0741050116 Phạm Văn Lập             6.5 Đủ điều kiện
13 0741050034 Đinh Văn Lê             8.5 Đủ điều kiện
14 0641050482 Vũ Công Mười             6 Đủ điều kiện
15 0741050169 Đoàn Xuân Nguyên 10              9.5 Đủ điều kiện
16 0741050167 Hoàng Chí Soát             3 Đủ điều kiện
17 0641050145 Đồng Viết Thắng             1.5 Đủ điều kiện
18 0741050254 Trần Văn Thoại 10              9.5 Đủ điều kiện
19 0741050131 Tạ Văn Thuật             8.5 Đủ điều kiện
20 0641050152 Ngô Xuân Thượng             8.5 Đủ điều kiện
21 0741050088 Đinh Xuân Toàn             8 Đủ điều kiện
22 0741050194 Bùi Khắc Trường             2.5 Đủ điều kiện
23 0641050467 Dương Công Tuấn             5.5 Đủ điều kiện
24 0641050311 Nguyễn Đức Tuấn 10  10              10 Đủ điều kiện
25 0741050246 Phạm Văn Tuấn             1 Đủ điều kiện
26 0741050101 Nguyễn Minh Tùng             9 Đủ điều kiện
27 0641050433 Phùng Hải Yến 10              9.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.