Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080603 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641070172 Hà Thị Anh 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
2 0641070209 Ngô Thị Vân Anh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
3 0641070182 Nguyễn Thị Nguyệt Anh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
4 0641070519 Lê Thị Ngọc ánh 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
5 0641070197 Vũ Thị Huyền Chang             9 Đủ điều kiện
6 0641070537 Nguyễn Thị Chinh 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
7 0641070355 Dương Thị Cúc 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
8 0641070514 Lê Thị Dân 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
9 0641070487 Phạm Thị Thùy Dương 9.5              9.3 Đủ điều kiện
10 0641070383 Bùi Thị Duyên             9 Đủ điều kiện
11 0641070242 Lê Thị Duyên 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
12 0641070266 Nguyễn Thị Duyên 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
13 0641070509 Đậu Thị Hoài Giang 10              9.5 Đủ điều kiện
14 0641070170 Đỗ Thị Giang 9.5              8.8 Đủ điều kiện
15 0641070233 Lê Thị Thu Hà 9.5              8.8 Đủ điều kiện
16 0641070517 Lê Thu Hằng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
17 0641070510 Trần Thị Hằng             9 Đủ điều kiện
18 0641070268 Đỗ Thị Hiền 9.5              9.3 Đủ điều kiện
19 0641070245 Hoàng Thị Hoa 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
20 0641070542 Lê Thị Quỳnh Hoa 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
21 0641070206 Nguyễn Thị Mai Hoa 8.5              8.3 Đủ điều kiện
22 0641070280 Nguyễn Thị Thu Hoài 10  9.5              9.8 Đủ điều kiện
23 0641070504 Thái Thị Hồng             9 Đủ điều kiện
24 0641070029 Trịnh Thị Lan Hương 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
25 0641070161 Trịnh Thị Hường 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
26 0641070520 Lê Quốc Huy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
27 0641070285 Hoàng Thị Huyền 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
28 0641070496 Lê Thị Thanh Huyền 9.5              9.3 Đủ điều kiện
29 0641070319 Trần Thị Huyền             9 Đủ điều kiện
30 0641070183 Vũ Khánh Huyền 10  8.5              9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.