Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 00:04 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công ty
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103080603
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641070172
Hà Thị Anh
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
2
0641070209
Ngô Thị Vân Anh
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
3
0641070182
Nguyễn Thị Nguyệt Anh
9
9.5
6
9.3
Đủ điều kiện
4
0641070519
Lê Thị Ngọc ánh
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
5
0641070197
Vũ Thị Huyền Chang
9
9
0
9
Đủ điều kiện
6
0641070537
Nguyễn Thị Chinh
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
7
0641070355
Dương Thị Cúc
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
8
0641070514
Lê Thị Dân
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
9
0641070487
Phạm Thị Thùy Dương
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
10
0641070383
Bùi Thị Duyên
9
9
0
9
Đủ điều kiện
11
0641070242
Lê Thị Duyên
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
12
0641070266
Nguyễn Thị Duyên
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
13
0641070509
Đậu Thị Hoài Giang
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
14
0641070170
Đỗ Thị Giang
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
15
0641070233
Lê Thị Thu Hà
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
16
0641070517
Lê Thu Hằng
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
17
0641070510
Trần Thị Hằng
9
9
0
9
Đủ điều kiện
18
0641070268
Đỗ Thị Hiền
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
19
0641070245
Hoàng Thị Hoa
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
20
0641070542
Lê Thị Quỳnh Hoa
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
21
0641070206
Nguyễn Thị Mai Hoa
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
22
0641070280
Nguyễn Thị Thu Hoài
10
9.5
0
9.8
Đủ điều kiện
23
0641070504
Thái Thị Hồng
9
9
0
9
Đủ điều kiện
24
0641070029
Trịnh Thị Lan Hương
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
25
0641070161
Trịnh Thị Hường
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
26
0641070520
Lê Quốc Huy
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
27
0641070285
Hoàng Thị Huyền
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
28
0641070496
Lê Thị Thanh Huyền
9.5
9
0
9.3
Đủ điều kiện
29
0641070319
Trần Thị Huyền
9
9
0
9
Đủ điều kiện
30
0641070183
Vũ Khánh Huyền
10
8.5
0
9.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.