Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 21:08 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản trị văn phòng
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103510601
Lớp ưu tiên:
ĐH QTKD 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641090279
Nguyễn Thị Thuý An
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
2
0641090136
Trần Thuỳ An
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
3
0741090303
Nguyễn Thị Vân Anh
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
4
0641090025
Trần Tuấn Anh
7.5
8
6
7.8
Đủ điều kiện
5
0641090132
Phạm Thị ánh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
6
0641090114
Hoàng Công Bằng
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
7
0641090094
Trần Ngọc Bích
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
8
0641090098
Trần Thị Cẩm Bình
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
9
0641090095
Nguyễn Thị Kim Chi
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
10
0641090054
Nguyễn Minh Chiến
8
8
6
8
Đủ điều kiện
11
0641090060
Nguyễn Thị Kim Chung
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
12
0641090348
Đỗ Thành Công
8.5
9
6
8.8
Đủ điều kiện
13
0641090022
Phùng Bảo Đăng
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
14
0641090020
Long Thành Đạt
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
15
0641090137
Nguyễn Văn Dậu
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
16
0641090087
Đoàn Văn Điệp
8
8.5
12
8.3
Đủ điều kiện
17
0641090347
Lê Đức Doanh
7
9
6
8
Đủ điều kiện
18
0641090085
Phạm Văn Đức
7.5
8
6
7.8
Đủ điều kiện
19
0641090115
Đinh Thị Dung
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
20
0641090112
Phạm Văn Duy
8
8
0
8
Đủ điều kiện
21
0641090182
Trần Thị Minh Gấm
8.5
9
6
8.8
Đủ điều kiện
22
0641090082
Nguyễn Thị Hương Giang
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
23
0641090040
Nguyễn Ngọc Diệu Hằng
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
24
0641090027
Phạm Thị Hằng
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
25
0641090253
Phạm Thị Hằng
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
26
0641090278
Cầm Bá Hạnh
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
27
0641090149
Trịnh Thị Mỹ Hạnh
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
28
0641090077
Nguyễn Thị Hảo
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
29
0641090220
Bùi Thị Hiền
8.5
9
6
8.8
Đủ điều kiện
30
0641090156
Nguyễn Thị Hiền
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.