Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Quản trị văn phòng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103510601 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641090279 Nguyễn Thị Thuý An 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
2 0641090136 Trần Thuỳ An 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
3 0741090303 Nguyễn Thị Vân Anh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
4 0641090025 Trần Tuấn Anh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0641090132 Phạm Thị ánh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
6 0641090114 Hoàng Công Bằng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
7 0641090094 Trần Ngọc Bích 8.5              8.3 Đủ điều kiện
8 0641090098 Trần Thị Cẩm Bình 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
9 0641090095 Nguyễn Thị Kim Chi 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
10 0641090054 Nguyễn Minh Chiến             8 Đủ điều kiện
11 0641090060 Nguyễn Thị Kim Chung 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
12 0641090348 Đỗ Thành Công 8.5              8.8 Đủ điều kiện
13 0641090022 Phùng Bảo Đăng 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
14 0641090020 Long Thành Đạt 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
15 0641090137 Nguyễn Văn Dậu             7.5 Đủ điều kiện
16 0641090087 Đoàn Văn Điệp 8.5            12    8.3 Đủ điều kiện
17 0641090347 Lê Đức Doanh             8 Đủ điều kiện
18 0641090085 Phạm Văn Đức 7.5              7.8 Đủ điều kiện
19 0641090115 Đinh Thị Dung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 0641090112 Phạm Văn Duy             8 Đủ điều kiện
21 0641090182 Trần Thị Minh Gấm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
22 0641090082 Nguyễn Thị Hương Giang 8.5              7.8 Đủ điều kiện
23 0641090040 Nguyễn Ngọc Diệu Hằng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
24 0641090027 Phạm Thị Hằng 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
25 0641090253 Phạm Thị Hằng 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
26 0641090278 Cầm Bá Hạnh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
27 0641090149 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
28 0641090077 Nguyễn Thị Hảo 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
29 0641090220 Bùi Thị Hiền 8.5              8.8 Đủ điều kiện
30 0641090156 Nguyễn Thị Hiền 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 90 bản ghi.