Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (CK) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021304281452 Lớp ưu tiên: CÐ CTM (C01) 1_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431010289 Trần Quang Anh           13    0 Đủ điều kiện
2 1431010179 Nguyễn Văn Bảo 7.5              7.3 Đủ điều kiện
3 1431020018 Lê Văn Bình             7 Đủ điều kiện
4 1431020183 Trần Văn Chính             7.5 Đủ điều kiện
5 1431010026 Phạm Văn Công 7.5              7.3 Đủ điều kiện
6 1431190114 Phan Văn Cử 7.5              7.3 Đủ điều kiện
7 1431190188 Nguyễn Ngọc Độ 7.5              7.3 Đủ điều kiện
8 1431020132 Phạm Bá Đông 7.5              7.8 Đủ điều kiện
9 1431010086 Đỗ Văn Dũng 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
10 1431020173 Lỗ Bá Dũng             7 Đủ điều kiện
11 1431010120 Nguyễn Văn Dũng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
12 1431020101 Ma Văn Giang             7.5 Đủ điều kiện
13 1431020133 Nguyễn Ngọc Giang             7.5 Đủ điều kiện
14 1431020074 Nguyễn Tiến Giang 7.5              7.3 Đủ điều kiện
15 1431020118 Nguyễn Văn Giáp 7.5              7.8 Đủ điều kiện
16 1431010241 Trần Quốc Giáp 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
17 1431020129 Đỗ Văn Hiểu 7.5              7.3 Đủ điều kiện
18 1431190112 Đỗ Hữu Hoàn           13    0 Đủ điều kiện
19 1431010260 Trần Văn Hoàn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
20 1431020108 Cao Văn Hoàng             7.5 Đủ điều kiện
21 1431020105 Nguyễn Minh Hợp 7.5              7.3 Đủ điều kiện
22 1431010285 Triệu Văn Hùng             7.5 Đủ điều kiện
23 1431020115 Nguyễn Văn Hưng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
24 1431020117 Nguyễn Văn Hưởng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
25 1331020035 Vũ Đình Khiêm             7.5 Đủ điều kiện
26 1131010108 Đặng Đức Khoẻ 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
27 1431010171 Kim Minh Kiên           13    0 Đủ điều kiện
28 1431020100 Nguyễn Văn Lê             7.5 Đủ điều kiện
29 1431020099 Lê Đình Minh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
30 1431010277 Nguyễn Văn Nam             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.