Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 06:08 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TL+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213031430871
Lớp ưu tiên:
ÐH Ôtô 1-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841020259
Đỗ An
7
6
7.5
15
7
Đủ điều kiện
2
0841050327
Phạm Tú Anh
8
7
7.5
12
7.5
Đủ điều kiện
3
0841050042
Nguyễn Công Cường
5
7
6
15
6
Đủ điều kiện
4
0841030297
Nguyễn Văn Cường
7
5.5
8
0
7.1
Đủ điều kiện
5
0841020230
Lê Việt Đức
8
7.5
6.5
15
7.1
Đủ điều kiện
6
0841020280
Nguyễn Văn Đức
9
6
7.5
9
7.5
Đủ điều kiện
7
0841020195
Ngô Tiến Dũng
8.5
5
5.5
18
6.1
Đủ điều kiện
8
0841020261
Nguyễn Văn Hai
8.5
6
7
24
7.1
Đủ điều kiện
9
0841030240
Cao Văn Hải
7.5
7
7
9
7.1
Đủ điều kiện
10
0841030045
Lã Duy Hải
7
4
6
9
5.8
Đủ điều kiện
11
0841040366
Nguyễn Minh Hải
7
4
5.5
12
5.5
Đủ điều kiện
12
0841030264
Trương Đăng Hiệp
8.5
7
5.5
6
6.6
Đủ điều kiện
13
0841020207
Lưu Viết Hiếu
8
6
6.5
12
6.8
Đủ điều kiện
14
0841030266
Nguyễn Minh Hiếu
7
6.5
6.5
6
6.6
Đủ điều kiện
15
0841020254
Nguyễn Văn Hiếu
8
7.5
7.5
15
7.6
Đủ điều kiện
16
0841020248
Nguyễn Văn Hòa
8
8.5
7
3
7.6
Đủ điều kiện
17
0841030065
Hà Mậu Hoàng
7
6.5
7
15
6.9
Đủ điều kiện
18
0841020237
Trần Minh Hoàng
7.5
7.5
7
12
7.3
Đủ điều kiện
19
0841030299
Mai Thế Hồng
8
6.5
8
12
7.6
Đủ điều kiện
20
0841020190
Mai Văn Hùng
7
7
7
9
7
Đủ điều kiện
21
0841030287
Phạm Mạnh Hùng
7
7
7
6
7
Đủ điều kiện
22
0841030025
Nguyễn Duy Hưng
7
8
7.5
9
7.5
Đủ điều kiện
23
0841050329
Phạm Thị Hướng
8
7
8
6
7.8
Đủ điều kiện
24
0841030235
Bùi Sinh Huy
8
9
7.5
9
8
Đủ điều kiện
25
0841030295
Nguyễn Đình Khánh
9
8
6.5
6
7.5
Đủ điều kiện
26
0841030301
Nguyễn Xuân Lâm
9
7
8
3
8
Đủ điều kiện
27
0841030271
Đặng Thành Lộc
7
8
7
9
7.3
Đủ điều kiện
28
0841030276
Nguyễn Văn Long
8.5
5
8.5
6
7.6
Đủ điều kiện
29
0841030014
Nguyễn Quý Mạnh
7
8
7
15
7.3
Đủ điều kiện
30
0841030237
Tạ Văn Mạnh
8
5
7.5
9
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.