Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh chuyên ngành ( CĐT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303310601 Lớp ưu tiên: ĐH CĐT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 12 của 12 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641020102 Trần Văn Chuyền             8 Đủ điều kiện
2 0641020223 Nguyễn Đình Đồng             8 Đủ điều kiện
3 0641020017 Hoàng Thế Dương             7.5 Đủ điều kiện
4 0641020098 Nguyễn Khắc Duy             8 Đủ điều kiện
5 0641020143 Đỗ Đức Long             8 Đủ điều kiện
6 0641020226 Hoàng Ngọc Long             7.5 Đủ điều kiện
7 0641020045 Lương Văn Luân             7.5 Đủ điều kiện
8 0641020025 Nguyễn Văn Luân             8.5 Đủ điều kiện
9 0641020092 Lê Văn Lưu             7 Đủ điều kiện
10 0541020056 Hạ Văn Nam             7 Đủ điều kiện
11 0641020072 Nguyễn Trọng Nam             8 Đủ điều kiện
12 0641020042 Nguyễn Văn Tú             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 12 của 12 bản ghi.