Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140204031160901 Lớp ưu tiên: ĐH Thiết kế thời trang 1_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 60 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941110016 Lê Tuấn Anh               7 Đủ điều kiện
2 0941110017 Nguyễn Hải Anh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
3 0941110055 Nguyễn Thị Vân Anh 8.5                8.8 Đủ điều kiện
4 0941110056 Nguyễn Tuấn Anh               6 Đủ điều kiện
5 0941110015 Tống Phương Anh               0 Học lại
6 0941110027 Nguyễn Kim Chi               3.5 Học lại
7 0941110023 Đỗ Xuân Chiến 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
8 0941110046 Nguyễn Thị Kiều Chinh               8.5 Đủ điều kiện
9 0941110030 Nguyễn Thị Diễm               7 Đủ điều kiện
10 0941110040 Nguyễn Văn Diễm 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
11 0941110026 Nguyễn Trung Đức               0 Học lại
12 0941110060 Lê Thị Duyên               6.5 Đủ điều kiện
13 0941110047 Vương Thị Mỹ Duyên 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
14 0941110036 Đặng Thị Ngọc Hà               8 Đủ điều kiện
15 0941110050 Nguyễn Hồng Hạnh 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
16 0941110009 Nguyễn Thị Mỹ Hảo               7 Đủ điều kiện
17 0941110045 Phan Quỳnh Hoa               7 Đủ điều kiện
18 0941110041 Hoàng Đình Hùng 6.5                6.3 Đủ điều kiện
19 0941110001 Bùi Lan Hương 6.5                6.8 Đủ điều kiện
20 0941110004 Nguyễn Thị Hương 6.5                6.8 Đủ điều kiện
21 0941110003 Lâm Thị Huyền 7.5                7.3 Đủ điều kiện
22 0941110031 Lê Thị Huyền 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
23 0941110019 Trần Thị Khánh               0 Học lại
24 0941110025 Vũ Công Khuê 6.5                6.8 Đủ điều kiện
25 0941110043 Hồ Thị Lan               7 Đủ điều kiện
26 0941110053 Lê Thị Thùy Linh               0 Học lại
27 0941110010 Nguyễn Thị Thùy Linh 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
28 0941110012 Lê Thanh Loan 6.5                6.3 Đủ điều kiện
29 0941110035 Phan Thành Long 6.5                6.8 Đủ điều kiện
30 0941110052 Trần Cẩm Ly               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 60 bản ghi.