Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-Ôtô) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020203310602 Lớp ưu tiên: ĐH ÔTÔ 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641030090 Hoàng Tuấn Anh               9 Đủ điều kiện
2 0641030112 Khổng Tuấn Anh               8.5 Đủ điều kiện
3 0641030089 Phạm Tuấn Anh               8.5 Đủ điều kiện
4 0641030147 Lê Doãn Bằng               8.5 Đủ điều kiện
5 0641030152 Đặng Tiến Bình               8.5 Đủ điều kiện
6 0641030124 Võ Đức Cẩn               8 Đủ điều kiện
7 0641030113 Nguyễn Mạnh Chất               8 Đủ điều kiện
8 0641030099 Trần Công Chiến               9 Đủ điều kiện
9 0641030092 Nguyễn Thành Công               8 Đủ điều kiện
10 0641030130 Nguyễn Văn Công               9 Đủ điều kiện
11 0641030096 Trần Minh Công               8.5 Đủ điều kiện
12 0641030108 Nguyễn Văn Cường               8 Đủ điều kiện
13 0641030095 Lê Văn Đại               8.5 Đủ điều kiện
14 0641030114 Phạm Văn Đại               8.5 Đủ điều kiện
15 0641030140 Trần Văn Độ               8 Đủ điều kiện
16 0641030098 Vũ Văn Đoàn               8.5 Đủ điều kiện
17 0641030143 Nguyễn Văn Dong               8.5 Đủ điều kiện
18 0641030145 Nguyễn Văn Đức               8.5 Đủ điều kiện
19 0641030118 Nguyễn Tuấn Dũng               8.5 Đủ điều kiện
20 0641030141 Nguyễn Văn Dũng               8 Đủ điều kiện
21 0641030158 Phạm Minh Dương               8.5 Đủ điều kiện
22 0641030163 Đoàn Văn Duy               8 Đủ điều kiện
23 0641030150 Nguyễn Khắc Duy               8.5 Đủ điều kiện
24 0641030115 Phạm Văn Giang               9 Đủ điều kiện
25 0641030104 Dư Văn Hải               9 Đủ điều kiện
26 0641030091 Đỗ Đức Hạnh               8 Đủ điều kiện
27 0641030159 Chu Văn Hiệp               9 Đủ điều kiện
28 0641030165 Nguyễn Văn Hoạch               8.5 Đủ điều kiện
29 0641030093 Trần Nam Hoàng               8 Đủ điều kiện
30 0641030097 Phan Mạnh Hùng               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 71 bản ghi.