Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 19/04/2024, 15:56 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Cơ sở thẩm mỹ
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140204031060902
Lớp ưu tiên:
ĐH Thiết kế thời trang 2_K9
Trang
Từ
1
đến
30
của
56
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0941110065
Lê Thị Phương Anh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
2
0941110098
Nguyễn Thị Hải Anh
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
3
0941110107
Nguyễn Tuấn Anh
0
0
0
0
Đủ điều kiện
4
0941110114
Phạm Ngọc Triệu Anh
6
7
9
6.5
Đủ điều kiện
5
0941110074
Phạm Thị Quỳnh Anh
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
6
0941110086
Phạm Thị Linh Chi
7
9
6
8
Đủ điều kiện
7
0941110083
Đỗ Việt Chinh
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
8
0941110103
Ngô Mạnh Cường
5.5
0
0
2.8
Đủ điều kiện
9
0941110091
Nguyễn Thị Kim Dung
7.5
8
9
7.8
Đủ điều kiện
10
0941110095
Nguyễn Thùy Dung
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
11
0941110110
Phan Xuân Dũng
6
6
0
6
Đủ điều kiện
12
0941110062
Nguyễn Hoàng Dương
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
13
0941110096
Vũ Trần Hải Dương
6.5
8.5
8
0
7.7
Đủ điều kiện
14
0941110079
Phạm Đức Giang
5.5
7.5
8.5
0
7.2
Đủ điều kiện
15
0941110070
Phạm Thị Thương Hà
7
7
0
7
Đủ điều kiện
16
0941110068
Nguyễn Thị Thu Hằng
0
0
0
0
Đủ điều kiện
17
0941110087
Đặng Thị Hệ
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
18
0941110081
Đỗ Thị Thu Hiền
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
19
0941110105
Nguyễn Bá Hoàng Hưng
6.5
0
3
3.3
Đủ điều kiện
20
0941110100
Nguyễn Thị Thanh Huyền
7
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
21
0941110116
Nguyễn Thị Thu Huyền
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
22
0941110111
Đinh Thị Mỹ Linh
7
9
0
8
Đủ điều kiện
23
0941110112
Dương Thị Mỹ Linh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
24
0941110069
Nguyễn Hoàng Diệu Linh
0
0
9
0
Đủ điều kiện
25
0941110093
Trần Thị Hà Linh
7.5
8.5
8
0
8
Đủ điều kiện
26
0941110066
Nguyễn Thị Thanh Lương
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
0941110090
Nguyễn Thị Thúy Ly
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
28
0941110084
Đặng Trà My
7.5
8
6
7.8
Đủ điều kiện
29
0941110071
Nguyễn Thị Mỹ
0
0
0
0
Đủ điều kiện
30
0941110113
Đặng Thị Ngân
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
56
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.