Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 06:17 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh chuyên ngành (KT)
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021303380709
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 5_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
39
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741070401
Nguyễn Hải Anh
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
2
0741090233
Vũ Thị Vân Anh
5
9
4
7
Đủ điều kiện
3
0741090203
Bùi Thị ánh
5.5
8
0
6.8
Đủ điều kiện
4
0741070376
Phạm Minh Chi
7
9
0
8
Đủ điều kiện
5
0741090224
Trần Thị Bích Đào
6
8
8
7
Đủ điều kiện
6
0741070444
Dương Thị Thuỳ Dung
8
9
4
8.5
Đủ điều kiện
7
0741070388
Đàm Thị Thu Hà
6.5
8
8
7.3
Đủ điều kiện
8
0741070377
Hoàng Thị Hà
4
8
0
6
Đủ điều kiện
9
0741070433
Đào Thị Minh Hải
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
10
0741070372
Đỗ Thị Hiền
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
11
0741070380
Nguyễn Thị Hiền
6
8
0
7
Đủ điều kiện
12
0741090221
Nguyễn Thị Hiền
7.5
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
13
0741070409
Vũ Thị Hiền
7
9
4
8
Đủ điều kiện
14
0741070425
Trần Thị Hiển
7
8
8
7.5
Đủ điều kiện
15
0741070145
Nguyễn Thị Hoài
5
9
12
7
Đủ điều kiện
16
0741070550
Nguyễn Thị Hương
6
9
8
7.5
Đủ điều kiện
17
0741070455
Quản Thị Hương
6
9
4
7.5
Đủ điều kiện
18
0741070427
Nguyễn Thị Huyền
7
9
0
8
Đủ điều kiện
19
0741070438
Hà Thị Lê
6
9
12
7.5
Đủ điều kiện
20
0741070384
Trần Thị Lê
5
8
4
6.5
Đủ điều kiện
21
0741070415
Vũ Thị Liễu
6.5
9
0
7.8
Đủ điều kiện
22
0741070421
Lê Thị Loan
6
8
4
7
Đủ điều kiện
23
0741070410
Nguyễn Thị Loan
5
8.5
0
6.8
Đủ điều kiện
24
0741070381
Nguyễn Thị Mây
6
9
4
7.5
Đủ điều kiện
25
0741090281
Phạm Huyền Minh
2
7.5
8
4.8
Đủ điều kiện
26
0741070386
Đào Thị Nết
6
9
4
7.5
Đủ điều kiện
27
0741070443
Đồng Thị Tuyết Nga
6.5
9
0
7.8
Đủ điều kiện
28
0741070491
Bùi Thị Thanh Ngân
6
6.5
4
6.3
Đủ điều kiện
29
0741070414
Nguyễn Thị Thanh Ngân
6
9
0
7.5
Đủ điều kiện
30
0741070412
Phó Thị Thuý Ngân
6
8
4
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
39
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.