Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (KT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303380709 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 5_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 39 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741070401 Nguyễn Hải Anh 8.5              7.3 Đủ điều kiện
2 0741090233 Vũ Thị Vân Anh             7 Đủ điều kiện
3 0741090203 Bùi Thị ánh 5.5              6.8 Đủ điều kiện
4 0741070376 Phạm Minh Chi             8 Đủ điều kiện
5 0741090224 Trần Thị Bích Đào             7 Đủ điều kiện
6 0741070444 Dương Thị Thuỳ Dung             8.5 Đủ điều kiện
7 0741070388 Đàm Thị Thu Hà 6.5              7.3 Đủ điều kiện
8 0741070377 Hoàng Thị Hà             6 Đủ điều kiện
9 0741070433 Đào Thị Minh Hải 8.5              7.8 Đủ điều kiện
10 0741070372 Đỗ Thị Hiền             8.5 Đủ điều kiện
11 0741070380 Nguyễn Thị Hiền             7 Đủ điều kiện
12 0741090221 Nguyễn Thị Hiền 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
13 0741070409 Vũ Thị Hiền             8 Đủ điều kiện
14 0741070425 Trần Thị Hiển             7.5 Đủ điều kiện
15 0741070145 Nguyễn Thị Hoài           12    7 Đủ điều kiện
16 0741070550 Nguyễn Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
17 0741070455 Quản Thị Hương             7.5 Đủ điều kiện
18 0741070427 Nguyễn Thị Huyền             8 Đủ điều kiện
19 0741070438 Hà Thị Lê           12    7.5 Đủ điều kiện
20 0741070384 Trần Thị Lê             6.5 Đủ điều kiện
21 0741070415 Vũ Thị Liễu 6.5              7.8 Đủ điều kiện
22 0741070421 Lê Thị Loan             7 Đủ điều kiện
23 0741070410 Nguyễn Thị Loan 8.5              6.8 Đủ điều kiện
24 0741070381 Nguyễn Thị Mây             7.5 Đủ điều kiện
25 0741090281 Phạm Huyền Minh 7.5              4.8 Đủ điều kiện
26 0741070386 Đào Thị Nết             7.5 Đủ điều kiện
27 0741070443 Đồng Thị Tuyết Nga 6.5              7.8 Đủ điều kiện
28 0741070491 Bùi Thị Thanh Ngân 6.5              6.3 Đủ điều kiện
29 0741070414 Nguyễn Thị Thanh Ngân             7.5 Đủ điều kiện
30 0741070412 Phó Thị Thuý Ngân             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 39 bản ghi.