Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103170601 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641070486 Nhữ Thị Dung         9.5    9.3 Đủ điều kiện
2 0641070472 Nguyễn Thị Hoa 9.5  9.5          10    9.8 Đủ điều kiện
3 0641070481 Lê Thị Hoà         9.5    9.3 Đủ điều kiện
4 0641070044 Bùi Thị Hội           8.3 Đủ điều kiện
5 0641070304 Đào Thị Lan 9.5  9.5          9.5    9.5 Đủ điều kiện
6 0641070168 Nguyễn Thị Loan 8.5          10    9.4 Đủ điều kiện
7 0641070296 Nguyễn Thị Lan Phương           9 Đủ điều kiện
8 0641070045 Nguyễn Thu Phương 6.5          7.5    7.6 Đủ điều kiện
9 0641070016 Vũ Văn Quý 7.5          7.5    7.9 Đủ điều kiện
10 0641070523 Đào Thị Như Quỳnh           8.8 Đủ điều kiện
11 0641070522 Phùng Thị Xuân Quỳnh 7.5            8.1 Đủ điều kiện
12 0641070217 Bùi Thị Thanh 6.5            8.4 Đủ điều kiện
13 0641070435 Nguyễn Thị Minh Thư 8.5            8.9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.