Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 23/04/2024, 13:24 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021303340708
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 4_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741050280
Nguyễn Đức Anh
8
6.5
6
7.3
Đủ điều kiện
2
0741050003
Nguyễn Tuấn Anh
7.5
7
3
7.3
Đủ điều kiện
3
0741050301
Nguyễn Duy Chiều
7.5
7
9
7.3
Đủ điều kiện
4
0741050275
Nguyễn Văn Cường
8
5.5
9
6.8
Đủ điều kiện
5
0741050366
Lê Đình Đại
8
8
9
8
Đủ điều kiện
6
0741050014
Nguyễn Văn Đạt
9
5.5
6
7.3
Đủ điều kiện
7
0741050347
Nguyễn Thành Đô
8
6
3
7
Đủ điều kiện
8
0741050277
Lại Ngọc Đức
9
6
6
7.5
Đủ điều kiện
9
0741050076
Thân Ngọc Đức
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
10
0741050055
Đào Văn Duy
0
0
9
0
Đủ điều kiện
11
0641050509
Phan Văn Duy
8
5.5
3
6.8
Đủ điều kiện
12
0741050328
Trần Đức Hải
8
8
9
8
Đủ điều kiện
13
0741050079
Vũ Ngọc Hậu
8
5.5
6
6.8
Đủ điều kiện
14
0741050298
Nông Văn Hiến
8
5.5
6
6.8
Đủ điều kiện
15
0741050290
Hoàng Văn Hiếu
0
0
12
0
Đủ điều kiện
16
0741050313
Lê Xuân Hòa
7
8
9
7.5
Đủ điều kiện
17
0741050078
Leo Thị Liên
9.5
7
3
8.3
Đủ điều kiện
18
0741050005
Vũ Thị Minh Lý
8
8
3
8
Đủ điều kiện
19
0741050045
Nguyễn Hùng Mạnh
8
8
3
8
Đủ điều kiện
20
0741050077
Phạm Đức Mạnh
7.5
7
6
7.3
Đủ điều kiện
21
0741050271
Đỗ Xuân Minh
8
6
6
7
Đủ điều kiện
22
0741050309
Hồ Vĩnh Ngọc
8
8
3
8
Đủ điều kiện
23
0741050285
Lâm Văn Nhân
8
6.5
3
7.3
Đủ điều kiện
24
0741050305
Lê Văn Nhân
8
8
9
8
Đủ điều kiện
25
0741050273
Nguyễn Văn Nhật
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
26
0741050067
Ngô Thị Nhung
7
5
3
6
Đủ điều kiện
27
0741050063
Đặng Quốc Phong
8.5
6.5
3
7.5
Đủ điều kiện
28
0741050344
Nguyễn Văn Quân
9
8
6
8.5
Đủ điều kiện
29
0741050355
Nguyễn Trọng Quyền
9
5.5
0
7.3
Đủ điều kiện
30
0741050011
Lưu Văn Quyết
6
7.5
3
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.