Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303340708 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 4_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741050280 Nguyễn Đức Anh 6.5              7.3 Đủ điều kiện
2 0741050003 Nguyễn Tuấn Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
3 0741050301 Nguyễn Duy Chiều 7.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0741050275 Nguyễn Văn Cường 5.5              6.8 Đủ điều kiện
5 0741050366 Lê Đình Đại             8 Đủ điều kiện
6 0741050014 Nguyễn Văn Đạt 5.5              7.3 Đủ điều kiện
7 0741050347 Nguyễn Thành Đô             7 Đủ điều kiện
8 0741050277 Lại Ngọc Đức             7.5 Đủ điều kiện
9 0741050076 Thân Ngọc Đức             7.5 Đủ điều kiện
10 0741050055 Đào Văn Duy             0 Đủ điều kiện
11 0641050509 Phan Văn Duy 5.5              6.8 Đủ điều kiện
12 0741050328 Trần Đức Hải             8 Đủ điều kiện
13 0741050079 Vũ Ngọc Hậu 5.5              6.8 Đủ điều kiện
14 0741050298 Nông Văn Hiến 5.5              6.8 Đủ điều kiện
15 0741050290 Hoàng Văn Hiếu           12    0 Đủ điều kiện
16 0741050313 Lê Xuân Hòa             7.5 Đủ điều kiện
17 0741050078 Leo Thị Liên 9.5              8.3 Đủ điều kiện
18 0741050005 Vũ Thị Minh Lý             8 Đủ điều kiện
19 0741050045 Nguyễn Hùng Mạnh             8 Đủ điều kiện
20 0741050077 Phạm Đức Mạnh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
21 0741050271 Đỗ Xuân Minh             7 Đủ điều kiện
22 0741050309 Hồ Vĩnh Ngọc             8 Đủ điều kiện
23 0741050285 Lâm Văn Nhân 6.5              7.3 Đủ điều kiện
24 0741050305 Lê Văn Nhân             8 Đủ điều kiện
25 0741050273 Nguyễn Văn Nhật             7.5 Đủ điều kiện
26 0741050067 Ngô Thị Nhung             6 Đủ điều kiện
27 0741050063 Đặng Quốc Phong 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
28 0741050344 Nguyễn Văn Quân             8.5 Đủ điều kiện
29 0741050355 Nguyễn Trọng Quyền 5.5              7.3 Đủ điều kiện
30 0741050011 Lưu Văn Quyết 7.5              6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.