Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ chế biến khí Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020303530602 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120042 Ngô Xuân Bình 8.5              7.8 Đủ điều kiện
2 0641120179 Nguyễn Xuân Công           12    7 Đủ điều kiện
3 0641120115 Mai Thị Hà 7.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0641120247 Trần Thị Hiền 6.5              6.8 Đủ điều kiện
5 0641120342 Trần Thị Hòa           12    7 Đủ điều kiện
6 0641120175 Nguyễn Duy Hoằng           12    7 Đủ điều kiện
7 0641120137 Bùi Thị Huệ             7 Đủ điều kiện
8 0641120147 Phạm Huy Khang           42    0 Học lại
9 0641120151 Nguyễn Thị Hồng Loan             6.5 Đủ điều kiện
10 0641120101 Đỗ Thành Luân 6.5              6.8 Đủ điều kiện
11 0641120181 Nguyễn Dũng Nghĩa             7 Đủ điều kiện
12 0641120148 Chu Thị Nguyệt             6 Đủ điều kiện
13 0641120011 Lê Thị Hồng Nhung 10              8.5 Đủ điều kiện
14 0641120169 Vũ Duy Phúc             6.5 Đủ điều kiện
15 0641120109 Lê Văn Phương             7 Đủ điều kiện
16 0641120016 Nguyễn Văn Phương             6.5 Đủ điều kiện
17 0641120085 Nguyễn Văn Phương           12    5.5 Đủ điều kiện
18 0641120149 Nguyễn Duy Quân             6 Đủ điều kiện
19 0341120007 Nguyễn Hồng Quân             6.5 Đủ điều kiện
20 0641120214 Phạm Văn Quốc             6.5 Đủ điều kiện
21 0641120112 Nguyễn Trọng Tân             5.5 Đủ điều kiện
22 0641120140 Đinh Thị Thanh Thư             7.5 Đủ điều kiện
23 0641120207 Trần Văn Thưởng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
24 0641120094 Ngô Thị Thùy Trang 6.5              7.3 Đủ điều kiện
25 0641120143 Phạm Kim Trường           12    7 Đủ điều kiện
26 0641120296 Phạm Thị Tú             7 Đủ điều kiện
27 0641120036 Trần Mạnh Tuấn 8.5              7.3 Đủ điều kiện
28 0641120250 Lê Trọng Tuyến             7 Đủ điều kiện
29 0641120064 Phan Thị Tuyến 8.5            12    8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.