Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 11:32 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán công ty
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021103080606
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
82
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0541180069
Bùi Hải Anh
8.5
5
0
6.8
Đủ điều kiện
2
0641070115
Nguyễn Mỹ Anh
5.5
5
9
5.3
Đủ điều kiện
3
0641070158
Nguyễn Ngọc Anh
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
4
0641070360
Nguyễn Thị Bích
6.5
5.5
0
6
Đủ điều kiện
5
0541180090
Dương Thị Thanh Bình
6
5.5
6
5.8
Đủ điều kiện
6
0641070046
Lê Thị Thúy Diệu
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
7
0641070081
Bùi Thị Hồng Dung
7.5
8.5
0
8
Đủ điều kiện
8
0541180199
Đặng Thị Dung
5.5
6.5
6
6
Đủ điều kiện
9
0641070042
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
5.5
4.5
6
5
Đủ điều kiện
10
0641070527
Lê Thị Hồng Duyên
6.5
8
0
7.3
Đủ điều kiện
11
0541090201
Nguyễn Thị Duyên
6
7
6
6.5
Đủ điều kiện
12
0641070262
Trần Thị Hồng Gấm
5.5
5
6
5.3
Đủ điều kiện
13
0641070424
Lưu Thị Thuỳ Giang
8.5
10
0
9.3
Đủ điều kiện
14
0341070422
Nguyễn Thị Thu Hà
7.5
6.5
6
7
Đủ điều kiện
15
0641090013
Nguyễn Thu Hà
6
5.5
0
5.8
Đủ điều kiện
16
0641070431
Đỗ Thị Hảo
8.5
9.5
0
9
Đủ điều kiện
17
0641070443
Lê Thị Hiền
9.5
9.5
6
9.5
Đủ điều kiện
18
0641070478
Phạm Thị Hoa
6.5
5
0
5.8
Đủ điều kiện
19
0641070072
Vi Thị Thanh Hoa
9.5
6
4
7.8
Đủ điều kiện
20
0641070044
Bùi Thị Hội
5
4
0
4.5
Đủ điều kiện
21
0541180067
Đặng Thị Huế
1.5
3
6
2.3
Đủ điều kiện
22
0641070555
Nguyễn Thị Huế
7.5
7.5
2
7.5
Đủ điều kiện
23
0641070026
Hoàng Thị Huệ
6.5
5
9
5.8
Đủ điều kiện
24
0641070407
Trần Thị Minh Huệ
10
8.5
0
9.3
Đủ điều kiện
25
0541180003
Vũ Thị Huệ
4.5
0
0
2.3
Đủ điều kiện
26
0641070489
Lê Thị Hương
9
10
0
9.5
Đủ điều kiện
27
0641070364
Mai Thị Hương
8
10
0
9
Đủ điều kiện
28
0641070534
Nguyễn Thị Hương
9
7.5
0
8.3
Đủ điều kiện
29
0641070449
Bùi Thu Huyền
8
8
0
8
Đủ điều kiện
30
0641070238
Hoàng Thị Thanh Huyền
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
82
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.