Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán công ty Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103080606 Lớp ưu tiên: ĐH KT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0541180069 Bùi Hải Anh 8.5              6.8 Đủ điều kiện
2 0641070115 Nguyễn Mỹ Anh 5.5              5.3 Đủ điều kiện
3 0641070158 Nguyễn Ngọc Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0641070360 Nguyễn Thị Bích 6.5  5.5              6 Đủ điều kiện
5 0541180090 Dương Thị Thanh Bình 5.5              5.8 Đủ điều kiện
6 0641070046 Lê Thị Thúy Diệu 7.5              7.3 Đủ điều kiện
7 0641070081 Bùi Thị Hồng Dung 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
8 0541180199 Đặng Thị Dung 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
9 0641070042 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 5.5  4.5              5 Đủ điều kiện
10 0641070527 Lê Thị Hồng Duyên 6.5              7.3 Đủ điều kiện
11 0541090201 Nguyễn Thị Duyên             6.5 Đủ điều kiện
12 0641070262 Trần Thị Hồng Gấm 5.5              5.3 Đủ điều kiện
13 0641070424 Lưu Thị Thuỳ Giang 8.5  10              9.3 Đủ điều kiện
14 0341070422 Nguyễn Thị Thu Hà 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
15 0641090013 Nguyễn Thu Hà 5.5              5.8 Đủ điều kiện
16 0641070431 Đỗ Thị Hảo 8.5  9.5              9 Đủ điều kiện
17 0641070443 Lê Thị Hiền 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
18 0641070478 Phạm Thị Hoa 6.5              5.8 Đủ điều kiện
19 0641070072 Vi Thị Thanh Hoa 9.5              7.8 Đủ điều kiện
20 0641070044 Bùi Thị Hội             4.5 Đủ điều kiện
21 0541180067 Đặng Thị Huế 1.5              2.3 Đủ điều kiện
22 0641070555 Nguyễn Thị Huế 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
23 0641070026 Hoàng Thị Huệ 6.5              5.8 Đủ điều kiện
24 0641070407 Trần Thị Minh Huệ 10  8.5              9.3 Đủ điều kiện
25 0541180003 Vũ Thị Huệ 4.5              2.3 Đủ điều kiện
26 0641070489 Lê Thị Hương 10              9.5 Đủ điều kiện
27 0641070364 Mai Thị Hương 10              9 Đủ điều kiện
28 0641070534 Nguyễn Thị Hương 7.5              8.3 Đủ điều kiện
29 0641070449 Bùi Thu Huyền             8 Đủ điều kiện
30 0641070238 Hoàng Thị Thanh Huyền 6.5              7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 82 bản ghi.