Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021103680601 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641090037 Lê Diên An                 9 Đủ điều kiện
2 0641090064 Lưu Thị Lan Anh 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
3 0741090303 Nguyễn Thị Vân Anh 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
4 0641090014 Phạm Đức Anh                 8 Đủ điều kiện
5 0641090025 Trần Tuấn Anh                 8 Đủ điều kiện
6 0641090075 Khuất Quang ánh 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
7 0641090054 Nguyễn Minh Chiến                 9 Đủ điều kiện
8 0641090060 Nguyễn Thị Kim Chung                 9 Đủ điều kiện
9 0641090022 Phùng Bảo Đăng                 8 Đủ điều kiện
10 0641090020 Long Thành Đạt                 8 Đủ điều kiện
11 0641090019 Nguyễn Thị Diện 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
12 0641090008 Lê Anh Đức 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
13 0641090035 Nguyễn Thị Kim Dung 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
14 0641090082 Nguyễn Thị Hương Giang                 9 Đủ điều kiện
15 0641090058 Lê Thị Thu Hà                 9 Đủ điều kiện
16 0641090029 Nguyễn Thị Thu Hà 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
17 0641090013 Nguyễn Thu Hà 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
18 0641090012 Nguyễn Thị Hải                 9 Đủ điều kiện
19 0641090040 Nguyễn Ngọc Diệu Hằng 9.5                  9.5 Đủ điều kiện
20 0641090027 Phạm Thị Hằng                 9 Đủ điều kiện
21 0641090077 Nguyễn Thị Hảo                 8 Đủ điều kiện
22 0641090004 Nguyễn Thị Thu Hiền                 9 Đủ điều kiện
23 0641090057 Nguyễn Thị Hoa                 9 Đủ điều kiện
24 0641090007 Nguyễn Thị Hòa 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
25 0641090073 Nguyễn Đức Hoàng                 9 Đủ điều kiện
26 0641090017 Đỗ Thị Hồng 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
27 0641090080 Lê Thị Hồng                 9 Đủ điều kiện
28 0641090028 Nguyễn Thị Hồng                 8 Đủ điều kiện
29 0641090079 Phan Thị Hồng                 9 Đủ điều kiện
30 0641090072 Nguyễn Thị Huệ                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 76 bản ghi.