Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thiết kế ứng dụng trên ARM Cortex - M3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Vấn đáp Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020803700602 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 1_K6
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641050044 Kiều Ngọc Anh             9 Đủ điều kiện
2 0641050032 Nguyễn Hữu Bắc 8.5              8.3 Đủ điều kiện
3 0641050247 Trần Đăng Chiến 8.5              8.8 Đủ điều kiện
4 0641050055 Tạ Phương Đoàn           30    0 Học lại
5 0641050090 Nguyễn Công Dương             9 Đủ điều kiện
6 0641050292 Trần Hồng Hải             9 Đủ điều kiện
7 0641050273 Hà Thị Hồng Hiệp             9 Đủ điều kiện
8 0641050201 Nguyễn Thị Hương             9 Đủ điều kiện
9 0641050154 Đỗ Quốc Huy             8 Đủ điều kiện
10 0641050429 Nguyễn Văn Huỳnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
11 0641050284 Nguyễn Văn Kế 8.5              8.8 Đủ điều kiện
12 0641050240 Phạm Vương Khánh 8.5              8.3 Đủ điều kiện
13 0641050060 Trần Đăng Khoa 7.5              6.8 Đủ điều kiện
14 0641050114 Lê Văn Long 7.5              7.3 Đủ điều kiện
15 0641050315 Nguyễn Thị Ngọc             9 Đủ điều kiện
16 0641050492 Nguyễn Tuấn Phong 7.5              7.3 Đủ điều kiện
17 0641050165 Phan Văn Phúc 7.5              6.8 Đủ điều kiện
18 0641050215 Nguyễn Thị Phương             9 Đủ điều kiện
19 0641050260 Nguyễn Thị Phương             9 Đủ điều kiện
20 0641050142 Đoàn Văn Quân 8.5              8.3 Đủ điều kiện
21 0641050275 Lê Bá Quang             7.5 Đủ điều kiện
22 0641050134 Diệp Văn Sơn           30    0 Học lại
23 0641050141 Nguyễn Văn Thạch 7.5              7.8 Đủ điều kiện
24 0641050048 Nguyễn Văn Thiện             7 Đủ điều kiện
25 0641050035 Nguyễn Mạnh Thống             6 Đủ điều kiện
26 0641050147 Hoàng Hữu Tuân 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
27 0641050290 Nguyễn Anh Tuấn 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
28 0641050255 Trần Quốc Việt 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 0641050158 Trịnh Tiến Việt             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.