Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Truyền động điện Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020703600601 Lớp ưu tiên: ĐH Điện 1_K6
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0874040082 Nguyễn Quang Anh           8 Đủ điều kiện
2 0641040150 Nguyễn Như Đạt           8.5 Đủ điều kiện
3 0641040075 Nguyễn Năng Đức           1.3 Đủ điều kiện
4 0741040273 Lưu Xuân Hải           8.5 Đủ điều kiện
5 0641040166 Hoàng Lam Long           8.5 Đủ điều kiện
6 0741240131 Bùi Công Minh 10            9.3 Đủ điều kiện
7 0741040191 Bùi Ngọc Minh           8.5 Đủ điều kiện
8 0741240100 Lại Xuân Minh           9 Đủ điều kiện
9 0874040041 Nguyễn Bá Minh           8.5 Đủ điều kiện
10 0641040097 Mai Xuân Nhàn 10            9.3 Đủ điều kiện
11 0741240132 Trương Thị Nhi           7 Đủ điều kiện
12 0874040108 Vũ Đình Phong 10            9.3 Đủ điều kiện
13 0641040352 Bùi Sỹ Quang           6.8 Đủ điều kiện
14 0641040387 Lê Duy Quốc           7 Đủ điều kiện
15 0741240143 Nguyễn Đức Quyết           9 Đủ điều kiện
16 0846040021 Trần Duy Sơn 10            9.3 Đủ điều kiện
17 0846040032 Nguyễn Ngọc Tân 10            9.3 Đủ điều kiện
18 0741040225 Ngô Xuân Thái           9 Đủ điều kiện
19 0741040271 Vũ Văn Thái           9 Đủ điều kiện
20 0741040226 Lê Đình Thắng           9 Đủ điều kiện
21 0641040225 Trương Việt Thắng           7 Đủ điều kiện
22 0641040174 Nguyễn Văn Thành           8.5 Đủ điều kiện
23 0741240150 Nguyễn Văn Trường           9 Đủ điều kiện
24 0641040115 Nguyễn Văn Tú 10            9.3 Đủ điều kiện
25 0741040223 Phùng Anh Tuấn           7 Đủ điều kiện
26 0741040262 Phạm Thanh Tùng           8.5 Đủ điều kiện
27 0741040242 Đồng Mạnh Tuyến           8.5 Đủ điều kiện
28 0874040007 Thiều Văn Vinh 10            9.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.