Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 12:01 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021403220603
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
41
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641100001
Nguyễn Thị Vân Anh
6
6
0
6
Đủ điều kiện
2
0641100102
Nguyễn Thị ánh
6
6
0
6
Đủ điều kiện
3
0641100046
Nguyễn Thị Ngọc ánh
6
6
0
6
Đủ điều kiện
4
0641100096
Nguyễn Thị Châm
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
5
0641100019
Đinh Đinh Chính
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
6
0641100136
Lê Thị Điệp
5
5
5
5
Đủ điều kiện
7
0641100250
Lương Thị Dịu
6
7
5
6.5
Đủ điều kiện
8
0641100266
Nguyễn Thị Dịu
7
6
5
6.5
Đủ điều kiện
9
0641100050
Nguyễn Thị Hà
6
6
0
6
Đủ điều kiện
10
0641100113
Nguyễn Thị Hà
4
6
5
5
Đủ điều kiện
11
0641100225
Tống Thị Hằng
6
6
8
6
Đủ điều kiện
12
0641100054
Hoàng Thị Hạnh
7
5
0
6
Đủ điều kiện
13
0641100105
Đinh Thị Hạt
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
14
0641100262
Nguyễn Thị Hiến
6
7
9
6.5
Đủ điều kiện
15
0641100044
Hà Thị Hoàn
6
6
0
6
Đủ điều kiện
16
0641100053
Đồng Thị Hồng
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
17
0641100058
Giáp Thị Hồng
7
7
0
7
Đủ điều kiện
18
0641100069
Trần Thị Huế
5
6
0
5.5
Đủ điều kiện
19
0641100010
Đỗ Thị Huệ
6
5
0
5.5
Đủ điều kiện
20
0641100040
Lê Thị Là
7
6
5
6.5
Đủ điều kiện
21
0641100164
Nguyễn Thị Loan
7
6
5
6.5
Đủ điều kiện
22
0641100089
Mai Thị Lụa
6
6
8
6
Đủ điều kiện
23
0641100216
Lại Thị Luyến
6
6
5
6
Đủ điều kiện
24
0641100145
Nguyễn Thị Thanh Nga
6
6
6
6
Đủ điều kiện
25
0641100018
Vi Thị Ngát
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
26
0641100119
Nguyễn Phú Nguyên
4
6
16
5
Học lại
27
0641100068
Vũ Thị Nguyệt
5
6
9
5.5
Đủ điều kiện
28
0641100150
Trần Thị Nhàn
5
5
0
5
Đủ điều kiện
29
0541100056
Lê Thị Nhạn
5
6
9
5.5
Đủ điều kiện
30
0641100170
Mai Thị Nhớ
7
6
0
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
41
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.