Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành Điện tử cơ bản 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020803310804CLC Lớp ưu tiên: ÐH ĐT CLC 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 32 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841050230 Đỗ Trung Anh               9 Đủ điều kiện
2 0841050134 Hoàng Mạnh Cường 10  10                10 Đủ điều kiện
3 0841050149 Trần Văn Cường               8 Đủ điều kiện
4 0841050139 Nguyễn Văn Đại 10                9.5 Đủ điều kiện
5 0841050001 Đặng Thanh Điểm 10                9.5 Đủ điều kiện
6 0841050328 Đặng Văn Đoan 10                9 Đủ điều kiện
7 0841050486 Nguyễn Duy Dũng               8.5 Đủ điều kiện
8 0841050202 Ngô Thị Giang 10  10                10 Đủ điều kiện
9 0841050138 Trần Đức Hoạt 10                9.5 Đủ điều kiện
10 0841050115 Nguyễn Thuý Hường 10                9 Đủ điều kiện
11 0841050004 Đàm Phương Tùng Lâm               8.5 Đủ điều kiện
12 0841050373 Mai Đình Linh               8.5 Đủ điều kiện
13 0841050215 Vũ Hoàng Long 10  10                10 Đủ điều kiện
14 0841050032 Hoàng Văn Lực 10  10                10 Đủ điều kiện
15 0841050101 Phạm Văn Lý 10                9.5 Đủ điều kiện
16 0841050155 Nguyễn Tiến Mạnh 10                9 Đủ điều kiện
17 0841050143 Phùng Văn Mạnh 10                9.5 Đủ điều kiện
18 0841240057 Trần Nhật Minh               9 Đủ điều kiện
19 0841050380 Nguyễn Thị Giáng My 10                9.5 Đủ điều kiện
20 0841050114 Nguyễn Thanh Ngọc 10                9.5 Đủ điều kiện
21 0841050472 Hoàng Thị Hồng Nhung 10                9.5 Đủ điều kiện
22 0841050485 Vũ Thị Trang Nhung 10                9.5 Đủ điều kiện
23 0841050069 Đỗ Văn Phi 10                9.5 Đủ điều kiện
24 0841050244 Đào Duy Quyền 10                9 Đủ điều kiện
25 0841050035 Nguyễn Văn Quỳnh 10  10                10 Đủ điều kiện
26 0841050144 Đỗ Duy Thái 10                9.5 Đủ điều kiện
27 0841050110 Tống Việt Thắng 10                9.5 Đủ điều kiện
28 0841050505 Lê Trung Thành 10                9.5 Đủ điều kiện
29 0841050384 Hoàng Thị Thu Thủy 10  10                10 Đủ điều kiện
30 0841050401 Ngô Thị Thùy Trang 10  10                10 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 32 bản ghi.