Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 02:59 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Đọc - viết 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140213031050801
Lớp ưu tiên:
ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
85
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841180073
Trần Vũ Bình
7.5
7
7
4
7.1
Đủ điều kiện
2
0841180050
Nguyễn Thị Cúc
8.5
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
3
0841180044
Nghiêm Thanh Mỹ Dung
10
8
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
4
0641180051
Phạm Thị Dung
6
7.5
6.5
0
6.6
Đủ điều kiện
5
0841180081
Trịnh Thị Dung
5
8
7.5
0
7
Đủ điều kiện
6
0841180017
Đỗ Văn Dũng
7
7.5
8
0
7.6
Đủ điều kiện
7
0841180076
Nguyễn Công Dũng
8.5
8
8
0
8.1
Đủ điều kiện
8
0841180030
Vũ Thuỳ Dương
7
8
8
4
7.8
Đủ điều kiện
9
0841180074
Đinh Thị Duyên
10
8
7
0
8
Đủ điều kiện
10
0841180059
Nguyễn Thị Hương Giang
9
8
8
0
8.3
Đủ điều kiện
11
0841180018
Lê Ngọc Hà
10
9
9
8
9.3
Đủ điều kiện
12
0841180007
Nguyễn Thanh Hà
7.5
8
8
0
7.9
Đủ điều kiện
13
0841180063
Trần Thuý Hằng
9
8
9
8
8.8
Đủ điều kiện
14
0841180005
Đỗ Thị Hạnh
7
8
8
0
7.8
Đủ điều kiện
15
0841180038
Hoàng Thị Mỹ Hạnh
7.5
8.5
7.5
4
7.8
Đủ điều kiện
16
0841180067
Phạm Hồng Hạnh
7.5
7.5
7
4
7.3
Đủ điều kiện
17
0841180001
Ngô Thu Hiền
7.5
8
8
4
7.9
Đủ điều kiện
18
0841180016
Đỗ Thị Quỳnh Hoa
6
7.5
6.5
0
6.6
Đủ điều kiện
19
0841180032
Lưu Đình Sỹ Hoàng
10
7.5
8.5
4
8.6
Đủ điều kiện
20
0841180058
Lê Thị Hồng
6.5
8
7.5
0
7.4
Đủ điều kiện
21
0841180070
Phan Đức Hợp
7.5
8.5
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
22
0841180031
Nguyễn Thị Huệ
8
8
7
4
7.5
Đủ điều kiện
23
0841180042
Nguyễn Đăng Hưng
7.5
9
8.5
4
8.4
Đủ điều kiện
24
0841180014
Hoàng Thị Hương
5
7.5
7
0
6.6
Đủ điều kiện
25
0841180023
Nguyễn Thị Hương
6
8
7
4
7
Đủ điều kiện
26
0841180008
Tạ Thị Hương
7
8
8.5
0
8
Đủ điều kiện
27
0841180060
Vũ Thị Hương
7.5
8
8
4
7.9
Đủ điều kiện
28
0841180012
Lê Thị Hường
7
8
7.5
0
7.5
Đủ điều kiện
29
0841180027
Nguyễn Thị Hường
7
8
7.5
4
7.5
Đủ điều kiện
30
0841180057
Trần Thị Thuý Hường
0
0
0
36
0
Học lại
Trang
Từ
1
đến
30
của
85
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.