Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đọc - viết 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140213031050801 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841180073 Trần Vũ Bình 7.5            7.1 Đủ điều kiện
2 0841180050 Nguyễn Thị Cúc 8.5  8.5            7.8 Đủ điều kiện
3 0841180044 Nghiêm Thanh Mỹ Dung 10          8.5    8.8 Đủ điều kiện
4 0641180051 Phạm Thị Dung 7.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
5 0841180081 Trịnh Thị Dung         7.5    7 Đủ điều kiện
6 0841180017 Đỗ Văn Dũng 7.5            7.6 Đủ điều kiện
7 0841180076 Nguyễn Công Dũng 8.5            8.1 Đủ điều kiện
8 0841180030 Vũ Thuỳ Dương           7.8 Đủ điều kiện
9 0841180074 Đinh Thị Duyên 10            8 Đủ điều kiện
10 0841180059 Nguyễn Thị Hương Giang           8.3 Đủ điều kiện
11 0841180018 Lê Ngọc Hà 10            9.3 Đủ điều kiện
12 0841180007 Nguyễn Thanh Hà 7.5            7.9 Đủ điều kiện
13 0841180063 Trần Thuý Hằng           8.8 Đủ điều kiện
14 0841180005 Đỗ Thị Hạnh           7.8 Đủ điều kiện
15 0841180038 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 7.5  8.5          7.5    7.8 Đủ điều kiện
16 0841180067 Phạm Hồng Hạnh 7.5  7.5            7.3 Đủ điều kiện
17 0841180001 Ngô Thu Hiền 7.5            7.9 Đủ điều kiện
18 0841180016 Đỗ Thị Quỳnh Hoa 7.5          6.5    6.6 Đủ điều kiện
19 0841180032 Lưu Đình Sỹ Hoàng 10  7.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
20 0841180058 Lê Thị Hồng 6.5          7.5    7.4 Đủ điều kiện
21 0841180070 Phan Đức Hợp 7.5  8.5          8.5    8.3 Đủ điều kiện
22 0841180031 Nguyễn Thị Huệ           7.5 Đủ điều kiện
23 0841180042 Nguyễn Đăng Hưng 7.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
24 0841180014 Hoàng Thị Hương 7.5            6.6 Đủ điều kiện
25 0841180023 Nguyễn Thị Hương           7 Đủ điều kiện
26 0841180008 Tạ Thị Hương         8.5    8 Đủ điều kiện
27 0841180060 Vũ Thị Hương 7.5            7.9 Đủ điều kiện
28 0841180012 Lê Thị Hường         7.5    7.5 Đủ điều kiện
29 0841180027 Nguyễn Thị Hường         7.5    7.5 Đủ điều kiện
30 0841180057 Trần Thị Thuý Hường         36    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 85 bản ghi.