Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giao thoa văn hoá Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021303090601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 110 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641180060 Bùi Ngọc Anh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
2 0641290466 Hồ Thị Lan Anh           10    8 Đủ điều kiện
3 0541390124 Nguyễn Ngọc Anh           12    7 Đủ điều kiện
4 0641180228 Nguyễn Ngọc Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
5 0641180026 Nguyễn Thị Lan Anh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
6 0641180075 Thân Thị Ngọc Anh             7.5 Đủ điều kiện
7 0641180064 Vũ Thị Bích             7.5 Đủ điều kiện
8 0641180042 Nguyễn Văn Bộ             7.5 Đủ điều kiện
9 0641180212 Nguyễn Hương Chà 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
10 0641180202 Nguyễn Thị Chi 7.5              7.3 Đủ điều kiện
11 0641180178 Đinh Mạnh Chí 6.5            10    6.8 Đủ điều kiện
12 0541180133 Tưởng Thị Dáng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
13 0641180193 Nguyễn Đức Diên             7 Đủ điều kiện
14 0641180007 Nguyễn Thị Dịu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
15 0641180088 Nguyễn Thị Dung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
16 0641180022 Trần Mỹ Duyên 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
17 0641180129 Phan Trà Giang 6.5              6.8 Đủ điều kiện
18 0641180040 Lê Thị Hà             7.5 Đủ điều kiện
19 0641180039 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5              8.3 Đủ điều kiện
20 0641180235 Trần Thị Hà 7.5            12    7.8 Đủ điều kiện
21 0641180087 Nguyễn Ngọc Hạnh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
22 0641180214 Đinh Thị Thu Hiền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
23 0641180194 Nguyễn Thị Thu Hiền 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
24 0641180152 Phan Thị Hiền             7.5 Đủ điều kiện
25 0641180201 Bùi Nhật Hoa 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
26 0641180236 Bùi Quỳnh Hoa 8.5              7.8 Đủ điều kiện
27 0641180048 Lê Thị Hoa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 0641180123 Lê Thị Hoa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 0641180241 Trần Thị Hoà             7.5 Đủ điều kiện
30 0641180231 Đặng Thị Thu Hoài             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 110 bản ghi.