Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 04:47 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Giao thoa văn hoá
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Bài tập lớn
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021303090601
Lớp ưu tiên:
ĐH TA 1_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
110
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641180060
Bùi Ngọc Anh
8.5
8.5
8
8.5
Đủ điều kiện
2
0641290466
Hồ Thị Lan Anh
8
8
10
8
Đủ điều kiện
3
0541390124
Nguyễn Ngọc Anh
8
6
12
7
Đủ điều kiện
4
0641180228
Nguyễn Ngọc Anh
7.5
7
2
7.3
Đủ điều kiện
5
0641180026
Nguyễn Thị Lan Anh
7.5
7
3
7.3
Đủ điều kiện
6
0641180075
Thân Thị Ngọc Anh
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
7
0641180064
Vũ Thị Bích
8
7
3
7.5
Đủ điều kiện
8
0641180042
Nguyễn Văn Bộ
7
8
4
7.5
Đủ điều kiện
9
0641180212
Nguyễn Hương Chà
8.5
7.5
3
8
Đủ điều kiện
10
0641180202
Nguyễn Thị Chi
7.5
7
0
7.3
Đủ điều kiện
11
0641180178
Đinh Mạnh Chí
7
6.5
10
6.8
Đủ điều kiện
12
0541180133
Tưởng Thị Dáng
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
13
0641180193
Nguyễn Đức Diên
7
7
3
7
Đủ điều kiện
14
0641180007
Nguyễn Thị Dịu
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
15
0641180088
Nguyễn Thị Dung
8
7.5
1
7.8
Đủ điều kiện
16
0641180022
Trần Mỹ Duyên
8.5
7.5
6
8
Đủ điều kiện
17
0641180129
Phan Trà Giang
7
6.5
3
6.8
Đủ điều kiện
18
0641180040
Lê Thị Hà
8
7
6
7.5
Đủ điều kiện
19
0641180039
Nguyễn Thị Thu Hà
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
20
0641180235
Trần Thị Hà
8
7.5
12
7.8
Đủ điều kiện
21
0641180087
Nguyễn Ngọc Hạnh
8
7.5
1
7.8
Đủ điều kiện
22
0641180214
Đinh Thị Thu Hiền
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
23
0641180194
Nguyễn Thị Thu Hiền
7.5
7.5
4
7.5
Đủ điều kiện
24
0641180152
Phan Thị Hiền
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
25
0641180201
Bùi Nhật Hoa
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
26
0641180236
Bùi Quỳnh Hoa
8.5
7
1
7.8
Đủ điều kiện
27
0641180048
Lê Thị Hoa
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
28
0641180123
Lê Thị Hoa
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
29
0641180241
Trần Thị Hoà
8
7
0
7.5
Đủ điều kiện
30
0641180231
Đặng Thị Thu Hoài
8
8
6
8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
110
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.