Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập tốt nghiệp (NL) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020704431401 Lớp ưu tiên: CÐ Kỹ thuật nhiệt(C08) 1_K14
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431080009 Đặng Quang Anh               9 Đủ điều kiện
2 1431080020 Vũ Văn ánh               7.5 Đủ điều kiện
3 1431080044 Nguyễn Đình Bảo               7.5 Đủ điều kiện
4 1431080008 Trịnh Viết Chung               8 Đủ điều kiện
5 1431080026 Nguyễn Văn Cường               8.5 Đủ điều kiện
6 1131080005 Trần Mạnh Cường               7.5 Đủ điều kiện
7 1431080023 Mai Bá Đạt               8.5 Đủ điều kiện
8 1431080029 Trịnh Quý Đôn               9 Đủ điều kiện
9 1431080033 Vũ Công Đức               7.5 Đủ điều kiện
10 1431080041 Vũ Hoàng Đức               9 Đủ điều kiện
11 1431080011 Phạm Tuấn Dũng               8 Đủ điều kiện
12 1431080025 Đỗ Văn Dương               9 Đủ điều kiện
13 1431080043 Nguyễn Đức Duy               8.5 Đủ điều kiện
14 1431080013 Bùi Trung Hiếu               7.5 Đủ điều kiện
15 1431080034 Mai Đình Hiếu               7.5 Đủ điều kiện
16 1431080007 Nguyễn Trung Hiếu               8.5 Đủ điều kiện
17 0641080086 Vũ Đình Hiệu               7.5 Đủ điều kiện
18 1431080042 Nguyễn Trí Kiên               8.5 Đủ điều kiện
19 1431080006 Đặng Văn Lâm               8.5 Đủ điều kiện
20 1431080012 Vũ Văn Luận               8.5 Đủ điều kiện
21 1431080016 Nguyễn Văn Luyện               8.5 Đủ điều kiện
22 1431080002 Ngô Văn Minh               8.5 Đủ điều kiện
23 1431080010 Mai Văn Ninh               9 Đủ điều kiện
24 1431080004 Nguyễn Văn Phi               8.5 Đủ điều kiện
25 1431080031 Khuất Ngọc Quang               8 Đủ điều kiện
26 1431080017 Trần Minh Quang               7.5 Đủ điều kiện
27 1431080021 Trần Công Quý               9 Đủ điều kiện
28 1431080015 Nguyễn Trung Quyết               7.5 Đủ điều kiện
29 1431080019 Nguyễn Đình Thế               7.5 Đủ điều kiện
30 1431080022 Nguyễn Thế Thuận               8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 37 bản ghi.