Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14020303490601 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 59 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120046 Nguyễn Vân Anh             9 Đủ điều kiện
2 0641120254 Nguyễn Đình Cần             7.5 Đủ điều kiện
3 0641120009 Trịnh Viết Chiến             8.5 Đủ điều kiện
4 0641120305 Bùi Trường Chinh             8.5 Đủ điều kiện
5 0641120170 Nguyễn Thị Thành Chuyên             8.5 Đủ điều kiện
6 0641120251 Đặng Xuân Cương             7.5 Đủ điều kiện
7 0641120062 Nguyễn Văn Đại             9 Đủ điều kiện
8 0641120378 Lại Xuân Đạt           12    4 Đủ điều kiện
9 0641120283 Phan Thành Đạt           18    0 Học lại
10 0641120306 Trần Văn Đức             8.5 Đủ điều kiện
11 0641120329 Nguyễn Quy Dũng             8.5 Đủ điều kiện
12 0641120287 Nguyễn Văn Dương             7.5 Đủ điều kiện
13 0641120331 Nguyễn Hồng Giang             8.5 Đủ điều kiện
14 0641120374 Nguyễn Thu Hằng             8 Đủ điều kiện
15 0641120034 Lê Xuân Hiệp             9 Đủ điều kiện
16 0641120074 Ngô Tuấn Hiệp             8.5 Đủ điều kiện
17 0641120141 Trần Văn Hiệp             7.5 Đủ điều kiện
18 0641120197 Trần Minh Hiếu             7.5 Đủ điều kiện
19 0641120303 Lê Văn Hoàng             7.5 Đủ điều kiện
20 0641120269 Trần Thị Kim Huệ             8.5 Đủ điều kiện
21 0641120073 Bùi Huy Hùng             8.5 Đủ điều kiện
22 0641120357 Hoàng Văn Hùng             8.5 Đủ điều kiện
23 0641120058 Dương Quốc Hưng             8.5 Đủ điều kiện
24 0641120322 Phạm Văn Hưng             8.5 Đủ điều kiện
25 0641120262 Nguyễn Thị Hường             8.5 Đủ điều kiện
26 0641120041 Nguyễn Tuấn Huy             9 Đủ điều kiện
27 0641120360 Nguyễn Thanh Huyền             8.5 Đủ điều kiện
28 0641120013 Mai Thế Khiêm             9 Đủ điều kiện
29 0641120240 Đào Đức Lâm             7.5 Đủ điều kiện
30 0641120006 Triệu Thị Lan             8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 59 bản ghi.