Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê toán Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021003160906CLC Lớp ưu tiên: ĐH Kế toán CLC 2_K9
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070729 Đặng Thị Vân Anh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
2 0941070481 Nguyễn Tuấn Anh             8 Đủ điều kiện
3 0941070162 Hồ Minh Đức 7.5  6.5              7 Đủ điều kiện
4 0941070250 Nguyễn Thị Thùy Dung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
5 0941070128 Bùi Thị Thu Hằng             7.5 Đủ điều kiện
6 0941070687 Phạm Hồng Hạnh             8 Đủ điều kiện
7 0941070154 Nguyễn Thị Thu Hiền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
8 0941070696 Đinh Thu Huyền 6.5              6.8 Đủ điều kiện
9 0941270003 Nguyễn Thu Huyền 7.5              8.3 Đủ điều kiện
10 0941070304 Vũ Thị Hương Lan           45    0 Học lại
11 0941070385 Phan Thị Lanh             8 Đủ điều kiện
12 0941070116 Đỗ Mỹ Linh 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
13 0941070555 Vũ Thị Thuỳ Linh 6.5              6.8 Đủ điều kiện
14 0941070124 Đỗ Thị Hoàng Mai 8.5              8.3 Đủ điều kiện
15 0941070797 Lê Hoài Nam 8.5              8.3 Đủ điều kiện
16 0941070138 Trần Thu Hằng Nga 6.5              6.8 Đủ điều kiện
17 0941070327 Nguyễn Linh Nhi 6.5              6.8 Đủ điều kiện
18 0941070525 Ngô Thị Lan Phương             6.5 Đủ điều kiện
19 0941070756 Lê Thị Tâm             8 Đủ điều kiện
20 0941070098 Hà Thu Thanh             8 Đủ điều kiện
21 0941070504 Nguyễn Phương Thảo             8 Đủ điều kiện
22 0941070836 Trần Thị Thơm 6.5              6.8 Đủ điều kiện
23 0941070724 Lê Thị Tiến           45    0 Học lại
24 0941070672 Đinh Thị Thiên Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
25 0941070006 Đoàn Thu Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
26 0941070612 Hoàng Thị Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
27 0941070077 Chu Tuyết Trinh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 0941070511 Trần Thúy Trinh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
29 0941070107 Vũ Duy Tùng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 29 của 29 bản ghi.