Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Xác suất thống kê toán Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14021003160905CLC Lớp ưu tiên: ĐH Kế toán CLC 1_K9
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0941070660 Hoàng Thị Ngọc Anh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
2 0941070542 Hoàng Thị Dung           45    0 Học lại
3 0941070584 Nguyễn Thuỳ Dung 7.5              7.8 Đủ điều kiện
4 0941070826 Bùi Thị Duyên             8 Đủ điều kiện
5 0941070190 Nguyễn Thị Thu Giang             8 Đủ điều kiện
6 0941070628 Dương Việt Hà           45    0 Học lại
7 0941070722 Hà Minh Hằng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
8 0941070015 Nguyễn Thị Thu Hiền 8.5              8.3 Đủ điều kiện
9 0941070039 Nguyễn Thị Thu Hiền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
10 0941070835 Ngô Thị Thùy Linh 8.5              7.8 Đủ điều kiện
11 0941070462 Nguyễn Thị Lĩnh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
12 0941070746 Quách Ngọc Miên             7.5 Đủ điều kiện
13 0941070432 Trần Thị Ngọc             8 Đủ điều kiện
14 0941070076 Bùi Thúy Nhung             8 Đủ điều kiện
15 0941070772 Lê Thị Nhung 8.5              8.3 Đủ điều kiện
16 0941070008 Nguyễn Thị Phượng 7.5              7.8 Đủ điều kiện
17 0941070891 Trần Thị Phượng           45    0 Học lại
18 0941070184 Lê Thị Quỳnh 6.5              6.3 Đủ điều kiện
19 0941070850 Nguyễn Thị Phương Thảo 6.5              6.3 Đủ điều kiện
20 0941070459 Bùi Hằng Thoa           45    0 Học lại
21 0941070669 Nguyễn Thị Thủy             7.5 Đủ điều kiện
22 0941070338 Thái Thị Trang 6.5              6.3 Đủ điều kiện
23 0941070092 Phạm Thị Hồng Tươi 8.5              8.3 Đủ điều kiện
24 0941070307 Nguyễn Thị ánh Tuyết             8 Đủ điều kiện
25 0941070114 Lê Thị Vân 6.5              6.3 Đủ điều kiện
26 0941070527 Nguyễn Thị Vân 6.5              6.3 Đủ điều kiện
27 0941070856 Nguyễn Thị Vỹ 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 0941070424 Nguyễn Thị Hồng Yến 8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 28 của 28 bản ghi.