Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 18:14 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Xác suất thống kê toán
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14021003160905CLC
Lớp ưu tiên:
ĐH Kế toán CLC 1_K9
Trang
Từ
1
đến
28
của
28
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0941070660
Hoàng Thị Ngọc Anh
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
2
0941070542
Hoàng Thị Dung
0
0
45
0
Học lại
3
0941070584
Nguyễn Thuỳ Dung
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
4
0941070826
Bùi Thị Duyên
8
8
0
8
Đủ điều kiện
5
0941070190
Nguyễn Thị Thu Giang
8
8
0
8
Đủ điều kiện
6
0941070628
Dương Việt Hà
0
0
45
0
Học lại
7
0941070722
Hà Minh Hằng
8
7.5
3
7.8
Đủ điều kiện
8
0941070015
Nguyễn Thị Thu Hiền
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
9
0941070039
Nguyễn Thị Thu Hiền
7.5
8
3
7.8
Đủ điều kiện
10
0941070835
Ngô Thị Thùy Linh
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
11
0941070462
Nguyễn Thị Lĩnh
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
12
0941070746
Quách Ngọc Miên
7
8
3
7.5
Đủ điều kiện
13
0941070432
Trần Thị Ngọc
8
8
0
8
Đủ điều kiện
14
0941070076
Bùi Thúy Nhung
8
8
3
8
Đủ điều kiện
15
0941070772
Lê Thị Nhung
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
16
0941070008
Nguyễn Thị Phượng
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
17
0941070891
Trần Thị Phượng
0
0
45
0
Học lại
18
0941070184
Lê Thị Quỳnh
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
19
0941070850
Nguyễn Thị Phương Thảo
6
6.5
3
6.3
Đủ điều kiện
20
0941070459
Bùi Hằng Thoa
0
0
45
0
Học lại
21
0941070669
Nguyễn Thị Thủy
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
22
0941070338
Thái Thị Trang
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
23
0941070092
Phạm Thị Hồng Tươi
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
24
0941070307
Nguyễn Thị ánh Tuyết
8
8
0
8
Đủ điều kiện
25
0941070114
Lê Thị Vân
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
26
0941070527
Nguyễn Thị Vân
6
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
27
0941070856
Nguyễn Thị Vỹ
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
28
0941070424
Nguyễn Thị Hồng Yến
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
28
của
28
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.