Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập nguội Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14022303020601 Lớp ưu tiên: ĐH CK 1_K6
Trang       Từ 1 đến 18 của 18 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0541010104 Ngô Đắc Chinh             0 Học lại
2 0641010212 Ngô Đăng Dương             0 Học lại
3 0641010171 Hà Văn Giang             0 Học lại
4 0974020027 Trần Đức Hùng             8.3 Đủ điều kiện
5 0541020155 Nguyễn Quốc Huy             9 Đủ điều kiện
6 0974020001 Phạm Trung Kiên             8.7 Đủ điều kiện
7 0974020019 Vũ Tùng Linh             8.7 Đủ điều kiện
8 0974020040 Lê Huy Long             8.7 Đủ điều kiện
9 0541020022 Lê Bá Mạnh             0 Học lại
10 0541020085 Nguyễn Khắc Minh             9 Đủ điều kiện
11 0341010105 Trần Kiều Minh             9 Đủ điều kiện
12 0541010160 Phạm Anh Ngọc             8.3 Đủ điều kiện
13 0974020010 Cao Văn Tân             8.3 Đủ điều kiện
14 0641010335 Vũ Bá Thước             0 Học lại
15 0641010284 Nguyễn Thành Trí             0 Học lại
16 0641010150 Trần Văn Tú             0 Học lại
17 0641010099 Tạ Đăng Tuân             0 Học lại
18 0541020154 Nguyễn Tiến Tùng             0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 18 của 18 bản ghi.