Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng giao tiếp Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140214041141601 Lớp ưu tiên: CÐ TC-NN 1 (C27)_K16
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631270019 Ngô Thị Cúc             5 Đủ điều kiện
2 1631270021 Phạm Thị Hà 8.5              8.3 Đủ điều kiện
3 1631270016 Trịnh Ngọc Hân             8 Đủ điều kiện
4 1631270005 Nguyễn Thị Thu Hảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 1631270006 Nguyễn Thị Hương             8 Đủ điều kiện
6 1631270024 Vũ Tùng Lâm           30    0 Học lại
7 1631270014 Bùi Thị Ngọc Lan           30    0 Học lại
8 1631270008 Ngô Thùy Linh 7.5              7.3 Đủ điều kiện
9 1631270028 Nguyễn Văn Long 7.5  7.5              7.5 Đủ điều kiện
10 1631270002 Mai Thị Phương             8 Đủ điều kiện
11 1631270001 Nguyễn Ngọc Tâm 8.5              8.3 Đủ điều kiện
12 1631270022 Đỗ Mạnh Thái           30    0 Học lại
13 1631270009 Nguyễn Đức Thắng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
14 1631270027 Hoàng Yến Thanh           30    0 Học lại
15 1631270023 Trần Thị Phương Thảo 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
16 1631270004 Đàm Hà Thông           30    0 Học lại
17 1631270020 Nguyễn Thị Thuỷ 7.5              7.3 Đủ điều kiện
18 1631270003 Mai Thị Thanh Thúy 8.5              8.3 Đủ điều kiện
19 1631270011 Phạm Thanh Tùng 7.5              3.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 19 của 19 bản ghi.