Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 20/04/2024, 11:18 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Quản lý danh mục đầu tư
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Kết hợp (TL)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14031603070601LV
Lớp ưu tiên:
ĐH TC-NH 5_K6_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
57
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641270340
Thammaseang Amone
9
8.5
3
8.8
Đủ điều kiện
2
0641270343
Thammavong Anonglack
8.5
8.5
9
8.5
Đủ điều kiện
3
0641270385
Simuong Anousinh
8.5
8
4
8.3
Đủ điều kiện
4
0641270399
Lorvanh Bey
8.5
8.5
6
8.5
Đủ điều kiện
5
0641270365
Sychantha Binnava
7
6
13
6.5
Đủ điều kiện
6
0641270381
Khamkhone Bouavone
9
9
3
9
Đủ điều kiện
7
0641270339
Phanyathong Bounkong
8.5
8.5
1
8.5
Đủ điều kiện
8
0641270334
Souvanhnaluck Bualoy
9
9
1
9
Đủ điều kiện
9
0641270383
Samountry Dethdesa
9
9
3
9
Đủ điều kiện
10
0641270347
Mingaroun Jeantana
8
8
3
8
Đủ điều kiện
11
0641270356
Phathong Kaisone
7
6.5
13
6.8
Đủ điều kiện
12
0641270348
Syhanouvong Kanngenh
7
7.5
0
7.3
Đủ điều kiện
13
0641270357
Kongmany Kekalin
7
6
13
6.5
Đủ điều kiện
14
0641270403
Phokao Khamsavhan
5.5
7
12
6.3
Đủ điều kiện
15
0641270390
Kanthavong Kongchan
9
8.5
1
8.8
Đủ điều kiện
16
0641270336
Katthanome Kung
6
6
13
6
Đủ điều kiện
17
0641270351
Sayaphone Lathashinh
8.5
7
7
7.8
Đủ điều kiện
18
0641270374
Mouanchanh Lattana
9
9
0
9
Đủ điều kiện
19
0641270397
Vilaharn Leta
9
9
0
9
Đủ điều kiện
20
0641270341
Ngonphadi Loungnapha
6
6
13
6
Đủ điều kiện
21
0641270346
Houngnakhone Louphone
8
6
13
7
Đủ điều kiện
22
0641270335
Lasouvanh Manisouk
8
8.5
13
8.3
Đủ điều kiện
23
0641270354
Chittaphone Miss. Bouavanh
8.5
8
4
8.3
Đủ điều kiện
24
0641270353
Thatsaphone Miss. Phone
9
8.5
1
8.8
Đủ điều kiện
25
0641270355
Keomanyvong Miss. Phouvone
9
7.5
1
8.3
Đủ điều kiện
26
0641270344
Sorlaphong Neuk
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
27
0641270375
Duangsavanh Panya
9
7.5
7
8.3
Đủ điều kiện
28
0641270378
Koebounpeng Ped
8.5
5.5
4
7
Đủ điều kiện
29
0641270368
Tharvysuk Phaimany
7
7.5
9
7.3
Đủ điều kiện
30
0641270387
Joundala Phaivan
6
6
13
6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
57
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.