Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140413031480904 Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 1_K9_K9_HKP
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0946070041 Nguyễn Kim Trường Giang           39    0 Học lại
2 0946070018 Bỉnh Thị Hà             7.5 Đủ điều kiện
3 0946070055 Hoàng Thị Thanh Hằng 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
4 0946070017 Phạm Thị Hằng 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
5 0946070070 Đào Thị Hiền 7.5              8.3 Đủ điều kiện
6 0841090487 Bùi Thị Hương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
7 0974070259 Đỗ Thị Hương 7.5              7.3 Đủ điều kiện
8 0974070616 Trần Thị Liên           45    0 Học lại
9 0974090119 Lê Đức Mạnh           45    0 Học lại
10 0946070067 Nguyễn Thị Miên             7.5 Đủ điều kiện
11 0946070007 Nguyễn Thị Mùi             8 Đủ điều kiện
12 0946070071 Nguyễn Thị Ngọc 7.5              7.3 Đủ điều kiện
13 0974070523 Ngô Thị Hồng Nhung           45    0 Học lại
14 0974070761 Vũ Thị Hồng Nhung 6.5            12    5.8 Đủ điều kiện
15 0946070016 Nguyễn Thị Nụ 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
16 0946070037 Nguyễn Thị Quý             8 Đủ điều kiện
17 0974070819 Nguyễn Thị Quyên 7.5              7.3 Đủ điều kiện
18 0946070019 Phạm Thị Thái 7.5              7.8 Đủ điều kiện
19 0974090104 Đinh Lê Hiến Thành 7.5              7.8 Đủ điều kiện
20 0946070068 Lý Thị Thuận 7.5              7.3 Đủ điều kiện
21 0874070443 Trần Thị Thúy             8 Đủ điều kiện
22 0946070009 Võ Thị Ngọc Trâm 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 22 của 22 bản ghi.