Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14041403100701 Lớp ưu tiên: ÐH Ôtô 1_K7_HKP
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741030062 Nguyễn Việt Anh             6 Đủ điều kiện
2 0741020101 Nguyễn Ngọc Chiến             6 Đủ điều kiện
3 0741020008 Ngọ Văn Đoàn             7 Đủ điều kiện
4 0741030331 Hoàng Nghĩa Đức             7 Đủ điều kiện
5 0741030060 Nguyễn Trung Đức             7.5 Đủ điều kiện
6 0641030063 Hoàng Mạnh Dũng             6.5 Đủ điều kiện
7 0741020108 Nguyễn Văn Dũng             7 Đủ điều kiện
8 0741010135 Phạm Hữu Dũng             7 Đủ điều kiện
9 0741020207 Phan Quang Duy             3.5 Đủ điều kiện
10 0741030007 Nguyễn Nhật Hoàng Giáp             6.5 Đủ điều kiện
11 0741030093 Trần Phùng Hưng             3.5 Học lại
12 0741030069 Trương Việt Hưng             7.5 Đủ điều kiện
13 0741020111 Nguyễn Văn Khang             6.5 Đủ điều kiện
14 0741020168 Hà Văn Khanh             6 Đủ điều kiện
15 0741010051 Đỗ Đình Lượng             6.5 Đủ điều kiện
16 0341010105 Trần Kiều Minh             7.5 Đủ điều kiện
17 0741010418 Hồ Công Nam             6.5 Đủ điều kiện
18 0741030070 Nguyễn Văn Nho           12    0 Học lại
19 0741030099 Thiều Quang Phúc             5.5 Đủ điều kiện
20 0741020123 Nguyễn Huy Thành             7 Đủ điều kiện
21 0741030131 Nguyễn Bá Thảo             6.5 Đủ điều kiện
22 0641020206 Phạm Văn Tiến             3 Đủ điều kiện
23 0641030234 Đoàn Thế Toàn             7.5 Đủ điều kiện
24 0741020153 Trần Văn Tuấn             7 Đủ điều kiện
25 0741020047 Nguyễn Văn Tùng           12    0 Học lại
26 0741030179 Ngô Đức Việt             6 Đủ điều kiện
27 0741030006 Dương Văn Xuân             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.