Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140401041011501 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 1_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431030303 Lê Tuấn Anh             9 Đủ điều kiện
2 1431030354 Lại Văn Bình             8 Đủ điều kiện
3 1531030229 Đặng Văn Đức           10    0 Học lại
4 1531030110 Nguyễn Văn Đức             8 Đủ điều kiện
5 1531030199 Nguyễn Văn Hải           10    0 Học lại
6 1431030338 Trần Thứ Hoà             8 Đủ điều kiện
7 1431030183 Nguyễn Tiến Hữu           10    0 Học lại
8 1031030008 Đoàn Lượng             9 Đủ điều kiện
9 1531030283 Lê Văn Minh           10    0 Học lại
10 1431030243 Vũ Văn Phương           10    0 Học lại
11 1431030230 Phạm Văn Quý           10    0 Học lại
12 1431030205 Nguyễn Thế Quỳnh           10    0 Học lại
13 1631030097 Nguyễn Hữu Thiện           10    0 Học lại
14 1631030073 Trần Quốc Toản           10    0 Học lại
15 1431030198 Nguyễn Minh Tới             8 Đủ điều kiện
16 1531030214 Nghiêm Văn Tuấn           10    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 16 của 16 bản ghi.