Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Máy tự động Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14040104611450 Lớp ưu tiên: CÐ CĐT(C02) 2_K14_HKP
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1431020139 Lê Đức Anh             7 Đủ điều kiện
2 1431020143 Đào Văn Chiến             7 Đủ điều kiện
3 1431020002 Chế Đình Chinh             8 Đủ điều kiện
4 1431020003 Phạm Thế Duy             7 Đủ điều kiện
5 1431020156 Nguyễn Minh Hiển             7.5 Đủ điều kiện
6 1431020138 Đặng Văn Hùng             7 Đủ điều kiện
7 1431020110 Ngô Văn Hùng             8 Đủ điều kiện
8 1431020117 Nguyễn Văn Hưởng             8 Đủ điều kiện
9 1431020008 Nguyễn Quang Huy             7.5 Đủ điều kiện
10 1431020160 Nguyễn Văn Minh             7.5 Đủ điều kiện
11 1431020092 Mai Văn Sơn             7 Đủ điều kiện
12 1431020180 Ngô Minh Thắng             8 Đủ điều kiện
13 1431020089 Nguyễn Văn Trường             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 13 của 13 bản ghi.