Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hóa hữu cơ Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140403041421501 Lớp ưu tiên: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531120031 Trần Tuấn Anh           6 Đủ điều kiện
2 1531230027 Nguyễn Thị Chung           7 Đủ điều kiện
3 1531230024 Nhữ Thị Cúc 7.5  7.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
4 1531120041 Lê Thị Diệu           9 Đủ điều kiện
5 1431050133 Nguyễn Văn Dũng           5 Đủ điều kiện
6 1531120004 Trịnh Thị Hạnh           9 Đủ điều kiện
7 1531120003 Nguyễn Huy Hoàng           9 Đủ điều kiện
8 1431050109 Nguyễn Văn Hùng           6 Đủ điều kiện
9 1531120037 Nguyễn Văn Khiết 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
10 1531120050 Nhữ Thị Liễu           6 Đủ điều kiện
11 1531120019 Phạm Thị Lý           9 Đủ điều kiện
12 1531120033 Đặng Thị Ngân 6.5  6.5          6.5    6.5 Đủ điều kiện
13 1531120005 Lê Thị Ngần           6 Đủ điều kiện
14 1531120028 Hoàng Thị Quỳnh Phương 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
15 1531230004 Nguyễn Thị Phượng           6 Đủ điều kiện
16 1531120022 Tạ Văn Quý           6 Đủ điều kiện
17 1531120023 Nguyễn Anh Thắng           6 Đủ điều kiện
18 1531120017 Phạm Văn Thanh 7.5  7.5          7.5    7.5 Đủ điều kiện
19 1531230016 Phan Tất Thành           5 Đủ điều kiện
20 1531120056 Trương Thị Thuý 8.5  8.5          8.5    8.5 Đủ điều kiện
21 1531120047 Khổng Thị Thu Trang           7 Đủ điều kiện
22 1531120040 Đinh Thị Vân           9 Đủ điều kiện
23 1531120018 Đỗ Thảo Vân           9 Đủ điều kiện
24 1531120027 Nguyễn Minh Vương           8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 24 của 24 bản ghi.