Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (60%TN+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140413041431502 Lớp ưu tiên: CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531010153 Bùi Tuấn Anh         21    5.5 Đủ điều kiện
2 1531020049 Hà Tuấn Anh 6.5          20    7.4 Đủ điều kiện
3 1531010128 Lê Tú Anh         15    4.8 Đủ điều kiện
4 1531190226 Nguyễn Xuân Cường 6.5          6.5    7.1 Đủ điều kiện
5 1531040038 Trần Mạnh Cường         21    6.5 Đủ điều kiện
6 1431190193 Nguyễn Thành Đông         90    0 Học lại
7 1531080019 Nguyễn Hữu Đức 6.5            7.1 Đủ điều kiện
8 1531010009 Nguyễn Văn Đức 3.5          3.5  23    4.4 Đủ điều kiện
9 1531060149 Ong Thế Dũng         5.5  10    5.8 Đủ điều kiện
10 1531190160 Lại Xuân Dương 7.5          5.5  13    6.4 Đủ điều kiện
11 1431030078 Mai Văn Dương         90    0 Học lại
12 1431190179 Nguyễn Mạnh Duy           4.5 Đủ điều kiện
13 1531040244 Phạm Huy Giang 3.5          20    5.1 Đủ điều kiện
14 1531290010 Ngô Thị Thu Hà 3.5          6.5    6.4 Đủ điều kiện
15 1131010364 Ngô Hồng Hải 7.5          7.5  13    7.6 Đủ điều kiện
16 1131040174 Hoàng Huy Hoàn 7.5            6.6 Đủ điều kiện
17 1531030328 Lê Mạnh Hoàng 1.5          30    1.6 Học lại
18 1531050100 Lê Văn Huân 5.5          10    6.1 Đủ điều kiện
19 1331040455 Nguyễn Ngọc Hưng 7.5  6.5          21    7 Đủ điều kiện
20 1431010055 Nguyễn Văn Hưng         90    0 Học lại
21 1431010223 Đỗ Hữu Huỳnh         90    0 Học lại
22 1531010103 Hoàng Văn Huỳnh         6.5  10    6.5 Đủ điều kiện
23 1431010047 Trần Văn Khánh 7.5          20    6.6 Đủ điều kiện
24 1531190150 Nguyễn Khánh Linh         6.5    7.5 Đủ điều kiện
25 1531010129 Trình Văn Long         6.5  23    6.3 Đủ điều kiện
26 1431010079 Mai Thành Lực 7.5  5.5          6.5  25    6.5 Đủ điều kiện
27 1531060148 Đỗ Lưu Ly 5.5          10    6.6 Đủ điều kiện
28 1431020184 Đào Văn Mạnh         12    5.5 Đủ điều kiện
29 1531040285 Trình Văn Mạnh 3.5          13    4.1 Đủ điều kiện
30 1531190083 Hoàng Công Mịch 6.5          5.5    6.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.