Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 00:46 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 2
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (60%TN+40%VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
140413041431502
Lớp ưu tiên:
CÐ Cơ khí (C01) 1_K15_HKP
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1531010153
Bùi Tuấn Anh
8
4
5
21
5.5
Đủ điều kiện
2
1531020049
Hà Tuấn Anh
9
6.5
7
20
7.4
Đủ điều kiện
3
1531010128
Lê Tú Anh
7
2
5
15
4.8
Đủ điều kiện
4
1531190226
Nguyễn Xuân Cường
9
6.5
6.5
0
7.1
Đủ điều kiện
5
1531040038
Trần Mạnh Cường
8
4
7
21
6.5
Đủ điều kiện
6
1431190193
Nguyễn Thành Đông
0
0
0
90
0
Học lại
7
1531080019
Nguyễn Hữu Đức
8
6.5
7
0
7.1
Đủ điều kiện
8
1531010009
Nguyễn Văn Đức
7
3.5
3.5
23
4.4
Đủ điều kiện
9
1531060149
Ong Thế Dũng
7
5
5.5
10
5.8
Đủ điều kiện
10
1531190160
Lại Xuân Dương
7.5
7
5.5
13
6.4
Đủ điều kiện
11
1431030078
Mai Văn Dương
0
0
0
90
0
Học lại
12
1431190179
Nguyễn Mạnh Duy
6
4
4
5
4.5
Đủ điều kiện
13
1531040244
Phạm Huy Giang
7
3.5
5
20
5.1
Đủ điều kiện
14
1531290010
Ngô Thị Thu Hà
9
3.5
6.5
5
6.4
Đủ điều kiện
15
1131010364
Ngô Hồng Hải
7.5
8
7.5
13
7.6
Đủ điều kiện
16
1131040174
Hoàng Huy Hoàn
7.5
5
7
3
6.6
Đủ điều kiện
17
1531030328
Lê Mạnh Hoàng
5
1.5
0
30
1.6
Học lại
18
1531050100
Lê Văn Huân
7
5.5
6
10
6.1
Đủ điều kiện
19
1331040455
Nguyễn Ngọc Hưng
7.5
6.5
7
21
7
Đủ điều kiện
20
1431010055
Nguyễn Văn Hưng
0
0
0
90
0
Học lại
21
1431010223
Đỗ Hữu Huỳnh
0
0
0
90
0
Học lại
22
1531010103
Hoàng Văn Huỳnh
9
4
6.5
10
6.5
Đủ điều kiện
23
1431010047
Trần Văn Khánh
7.5
5
7
20
6.6
Đủ điều kiện
24
1531190150
Nguyễn Khánh Linh
9
8
6.5
5
7.5
Đủ điều kiện
25
1531010129
Trình Văn Long
7
5
6.5
23
6.3
Đủ điều kiện
26
1431010079
Mai Thành Lực
7.5
5.5
6.5
25
6.5
Đủ điều kiện
27
1531060148
Đỗ Lưu Ly
9
5.5
6
10
6.6
Đủ điều kiện
28
1431020184
Đào Văn Mạnh
8
4
5
12
5.5
Đủ điều kiện
29
1531040285
Trình Văn Mạnh
7
3.5
3
13
4.1
Đủ điều kiện
30
1531190083
Hoàng Công Mịch
8
6.5
5.5
5
6.4
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
50
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.