Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Nguyên lý hệ điều hành Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Bài tập lớn Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140405041401501 Lớp ưu tiên: CÐ CN Thông Tin 1(C06)_K15_HKP
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1531060275 Ngô Chí Cường             7 Đủ điều kiện
2 1531060250 Lê Minh Đạt             6.5 Đủ điều kiện
3 1431060141 Nguyễn Minh Đồng           18    0 Học lại
4 1531060302 Phạm Văn Đồng             6.5 Đủ điều kiện
5 1431060045 Nguyễn Trung Đức             7 Đủ điều kiện
6 1531060313 Vũ Thị Dung             6.5 Đủ điều kiện
7 1531060309 Bùi Văn Duy             6.5 Đủ điều kiện
8 1531060211 Giáp Mạnh Hải             6.5 Đủ điều kiện
9 1531060158 Lê Đình Hải           30    0 Học lại
10 1531060278 Nguyễn Thị Hải             7 Đủ điều kiện
11 1531060260 Nguyễn Văn Hiệp             7 Đủ điều kiện
12 1431060079 Đào Văn Hoàng             6.5 Đủ điều kiện
13 1331060092 Tăng Bá Hoàng             7 Đủ điều kiện
14 1531060159 Tạ Văn Huy           30    0 Học lại
15 0741060049 Nông Đức Mạnh             5 Đủ điều kiện
16 1531060292 Nguyễn Thanh Minh             3 Học lại
17 1431060014 Nguyễn Văn Minh             6.5 Đủ điều kiện
18 1331060082 Bùi Đức Sơn             6.5 Đủ điều kiện
19 1531060126 Nguyễn Hồng Sơn             6 Đủ điều kiện
20 1531060255 Nguyễn Hùng Sơn             7 Đủ điều kiện
21 1331060102 Nguyễn Văn Thạch             7 Đủ điều kiện
22 1531060239 Trương Văn Thoan           30    0 Học lại
23 1531060246 Nguyễn Minh Tiến             7 Đủ điều kiện
24 1531060314 Phan Văn Tiến             7 Đủ điều kiện
25 1531060156 Nguyễn Thành Trung             7 Đủ điều kiện
26 0741060107 Hoàng Như Tùng             6.5 Đủ điều kiện
27 1531060277 Tạ Quang Võ           30    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 27 của 27 bản ghi.