Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150109031070828 Lớp ưu tiên: ÐH Hoá 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 57 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841120031 Lê Thị Vân Anh               8 Đủ điều kiện
2 0841120022 Nguyễn Kim Anh               9 Đủ điều kiện
3 0841120024 Nguyễn Thị Kim Anh               7 Đủ điều kiện
4 0841120061 Nguyễn Văn Cả 10  10                10 Đủ điều kiện
5 0841120046 Dương Ngọc Cảnh 10  10                10 Đủ điều kiện
6 0841120042 Bùi Quang Cường               7 Đủ điều kiện
7 0841120006 Phan Đình Cường               9 Đủ điều kiện
8 0841120003 Nguyễn Thị Dung 10  10                10 Đủ điều kiện
9 0841120045 Đào Việt Dũng               9 Đủ điều kiện
10 0841120063 Lê Công Dũng               7 Đủ điều kiện
11 0841120017 Hà Văn Dương 10  10                10 Đủ điều kiện
12 0841120001 Triệu Thị Hương Giang               5 Đủ điều kiện
13 0841120032 Hoàng Văn Hải 10  10                10 Đủ điều kiện
14 0841120015 Trần Thị Thuý Hằng               8.5 Đủ điều kiện
15 0841120057 Nguyễn Sỹ Huân               8 Đủ điều kiện
16 0841120014 Phùng Thị Huyên 10  10                10 Đủ điều kiện
17 0841120026 Lê Văn Kha 10  10                10 Đủ điều kiện
18 0841120029 Hoàng Mạnh Khánh 10  10                10 Đủ điều kiện
19 0841120018 Nguyễn Trung Kiên 10  10                10 Đủ điều kiện
20 0841120008 Nguyễn Thị Liên               5 Đủ điều kiện
21 0841120047 Bùi Anh Linh 10  10                10 Đủ điều kiện
22 0841120039 Hoàng Thị Thùy Linh               5 Đủ điều kiện
23 0841120028 Phạm Hồng Long               5 Đủ điều kiện
24 0841120053 Khổng Thế Luân 10  10                10 Đủ điều kiện
25 0841120073 Lê Hương Ly               5 Đủ điều kiện
26 0841120075 Nguyễn Thảo Ly               0 Học lại
27 0841120005 Trần Thị Ngọc Mai 10  10                10 Đủ điều kiện
28 0841120010 Nguyễn Xuân Minh 10  10                10 Đủ điều kiện
29 0841120049 Nguyễn Hiền Nga               5 Đủ điều kiện
30 0841120055 Nguyễn Thị Nga               5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 57 bản ghi.