Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 26/04/2024, 04:31 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
15011103170701
Lớp ưu tiên:
ÐH Kế toán 1_K7
Trang
Từ
1
đến
30
của
88
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0741070091
Chu Thị Thúy An
9
8.5
7.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
2
0741070029
Lê Hải Anh
9.5
10
9
9
0
9.3
Đủ điều kiện
3
0741070040
Lê Trung Anh
8.5
7
9
6.5
3
7.5
Đủ điều kiện
4
0741070014
Ngô Thị Lan Anh
9.5
9.5
10
9.5
0
9.6
Đủ điều kiện
5
0741070086
Nguyễn Kim Anh
9
8
9
9.5
0
9
Đủ điều kiện
6
0741070038
Nguyễn Thế Anh
8.5
9
10
6
0
7.9
Đủ điều kiện
7
0741070020
Nguyễn Thị Phương Anh
7
7
9.5
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
8
0741070052
Nguyễn Thị Vân Anh
10
10
10
10
0
10
Đủ điều kiện
9
0741070006
Nguyễn Thị Việt Chinh
10
9.5
10
10
0
9.9
Đủ điều kiện
10
0741070061
Nguyễn Thị Thu Cúc
8.5
7.5
8
8
0
8
Đủ điều kiện
11
0741070064
Bùi Thị Thùy Dung
10
10
10
10
0
10
Đủ điều kiện
12
0741070003
Trần Thị Dung
9
9
10
10
0
9.6
Đủ điều kiện
13
0541090201
Nguyễn Thị Duyên
10
9
9
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
14
0741070007
Nguyễn Thị Duyên
9.5
8.5
9.5
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
15
0741070065
Phạm Thị Giang
10
9
10
9
0
9.4
Đủ điều kiện
16
0741070032
Nguyễn Thị Thu Hà
9
8.5
9
7
0
8.1
Đủ điều kiện
17
0741070027
Thân Hải Hà
10
10
10
10
0
10
Đủ điều kiện
18
0741070017
Lê Thị Thu Hằng
8.5
9.5
10
9
0
9.2
Đủ điều kiện
19
0741070025
Trương Thị Thu Hằng
8
8.5
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
20
0741070047
Dương Thị Hồng Hạnh
9.5
8
9
9
0
8.9
Đủ điều kiện
21
0741070067
Lại Thị Hiên
10
6.5
10
7
0
8.1
Đủ điều kiện
22
0741070008
Phạm Thị Hiền
8.5
9
9.5
9.5
6
9.2
Đủ điều kiện
23
0741070501
Nguyễn Thị Hoa
9
7
9
8.5
0
8.4
Đủ điều kiện
24
0741070023
Nguyễn Thị Huế
9
9
9
5
9
7.4
Đủ điều kiện
25
0741070004
Trần Thị Huệ
10
9.5
10
10
0
9.9
Đủ điều kiện
26
0741070547
Hồ Thị Hương
8
7.5
8.5
5.5
0
7
Đủ điều kiện
27
0741070019
Nguyễn Thị Hương
9
9
8.5
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
28
0741070084
Nguyễn Thu Hương
8.5
8.5
9
6.5
0
7.8
Đủ điều kiện
29
0741070066
Trần Thị Hương
9
8
10
7.5
9
8.4
Đủ điều kiện
30
0741070037
Kim Thị Hướng
9
9
10
10
0
9.6
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
88
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.