Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15011103170701 Lớp ưu tiên: ÐH Kế toán 1_K7
Trang       Từ 1 đến 30 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0741070091 Chu Thị Thúy An 8.5  7.5          7.8 Đủ điều kiện
2 0741070029 Lê Hải Anh 9.5  10          9.3 Đủ điều kiện
3 0741070040 Lê Trung Anh 8.5        6.5    7.5 Đủ điều kiện
4 0741070014 Ngô Thị Lan Anh 9.5  9.5  10        9.5    9.6 Đủ điều kiện
5 0741070086 Nguyễn Kim Anh       9.5    9 Đủ điều kiện
6 0741070038 Nguyễn Thế Anh 8.5  10          7.9 Đủ điều kiện
7 0741070020 Nguyễn Thị Phương Anh 9.5        8.5    8.1 Đủ điều kiện
8 0741070052 Nguyễn Thị Vân Anh 10  10  10        10    10 Đủ điều kiện
9 0741070006 Nguyễn Thị Việt Chinh 10  9.5  10        10    9.9 Đủ điều kiện
10 0741070061 Nguyễn Thị Thu Cúc 8.5  7.5          8 Đủ điều kiện
11 0741070064 Bùi Thị Thùy Dung 10  10  10        10    10 Đủ điều kiện
12 0741070003 Trần Thị Dung 10        10    9.6 Đủ điều kiện
13 0541090201 Nguyễn Thị Duyên 10        9.5    9.4 Đủ điều kiện
14 0741070007 Nguyễn Thị Duyên 9.5  8.5  9.5        9.5    9.3 Đủ điều kiện
15 0741070065 Phạm Thị Giang 10  10          9.4 Đủ điều kiện
16 0741070032 Nguyễn Thị Thu Hà 8.5          8.1 Đủ điều kiện
17 0741070027 Thân Hải Hà 10  10  10        10    10 Đủ điều kiện
18 0741070017 Lê Thị Thu Hằng 8.5  9.5  10          9.2 Đủ điều kiện
19 0741070025 Trương Thị Thu Hằng 8.5          8.7 Đủ điều kiện
20 0741070047 Dương Thị Hồng Hạnh 9.5          8.9 Đủ điều kiện
21 0741070067 Lại Thị Hiên 10  6.5  10          8.1 Đủ điều kiện
22 0741070008 Phạm Thị Hiền 8.5  9.5        9.5    9.2 Đủ điều kiện
23 0741070501 Nguyễn Thị Hoa       8.5    8.4 Đủ điều kiện
24 0741070023 Nguyễn Thị Huế         7.4 Đủ điều kiện
25 0741070004 Trần Thị Huệ 10  9.5  10        10    9.9 Đủ điều kiện
26 0741070547 Hồ Thị Hương 7.5  8.5        5.5    7 Đủ điều kiện
27 0741070019 Nguyễn Thị Hương 8.5        9.5    9.1 Đủ điều kiện
28 0741070084 Nguyễn Thu Hương 8.5  8.5        6.5    7.8 Đủ điều kiện
29 0741070066 Trần Thị Hương 10        7.5    8.4 Đủ điều kiện
30 0741070037 Kim Thị Hướng 10        10    9.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 88 bản ghi.