Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150109031070806 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 1-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841020083 Nguyễn Mạnh An               6 Đủ điều kiện
2 0841020033 Phùng Xuân Hoàng An               6 Đủ điều kiện
3 0841020019 Nguyễn Công Anh               6 Đủ điều kiện
4 0841020264 Phạm Hoàng Anh 10  10                10 Đủ điều kiện
5 0841020034 Trần Tuấn Anh               6 Đủ điều kiện
6 0841020030 Vũ Tuấn Anh               9 Đủ điều kiện
7 0841020006 Đoàn Ngọc Bích               7 Đủ điều kiện
8 0841020271 Phạm Văn Chương               6 Đủ điều kiện
9 0841020023 Võ Văn Chuyền               7 Đủ điều kiện
10 0841020054 Đào Bá Công               0 Học lại
11 0841020031 Nguyễn Xuân Công               8 Đủ điều kiện
12 0841020061 Dương Duy Cương               6 Đủ điều kiện
13 0841020074 Nguyễn Văn Cường 10  10                10 Đủ điều kiện
14 0841020007 Ngô Hải Đăng               6 Đủ điều kiện
15 0841020016 La Văn Đạt               7 Đủ điều kiện
16 0841020008 Dương Danh Điều               6 Đủ điều kiện
17 0841020262 Trần Phúc Đình               6 Đủ điều kiện
18 0841020032 Trần Đình Đô               5 Đủ điều kiện
19 0841020039 Đinh Văn Đông               6 Đủ điều kiện
20 0841020071 Nguyễn Tuấn Anh Đức               6 Đủ điều kiện
21 0841020047 Nguyễn Việt Đức               6 Đủ điều kiện
22 0841020066 Chu Văn Dũng               9 Đủ điều kiện
23 0841020029 Lê Hồng Dương               8 Đủ điều kiện
24 0841020056 Nguyễn Tùng Dương 10  10                10 Đủ điều kiện
25 0841020079 Đỗ Thị Duyên               5 Đủ điều kiện
26 0841020022 Bùi Quang Hà               7 Đủ điều kiện
27 0841020077 Phạm Thế Hà               5 Đủ điều kiện
28 0841020043 Đào Tiến Hải               5 Đủ điều kiện
29 0841020041 Hà Văn Hải               5 Đủ điều kiện
30 0841020064 Hà Văn Hoàng               6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 80 bản ghi.