Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 21:24 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng Anh 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Trắc nghiệm
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150113031440841
Lớp ưu tiên:
ÐH ĐT 5-K8
Trang
Từ
1
đến
30
của
34
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0841050374
Đào Văn Đạt
5
8
9
6.5
Đủ điều kiện
2
0841010069
Lê Huy Đông
7
9
0
8
Đủ điều kiện
3
0841050342
Ngô Đình Đước
8
6.5
9
7.3
Đủ điều kiện
4
0841050370
Đặng Đức Giang
5.5
6.5
12
6
Đủ điều kiện
5
0841050367
Nguyễn Sơn Hải
6.5
5.5
12
6
Đủ điều kiện
6
0841240029
Phạm Bá Hải
7.5
9.5
3
8.5
Đủ điều kiện
7
0841050506
Nguyễn Đình Hậu
7
8.5
3
7.8
Đủ điều kiện
8
0841050416
Ngô Đức Hoàn
0
0
36
0
Học lại
9
0841050433
Nguyễn Văn Kỳ
7
7.5
3
7.3
Đủ điều kiện
10
0841240080
Nguyễn Ngọc Nam
8.5
8
3
8.3
Đủ điều kiện
11
0841240003
Nguyễn Xuân Nghĩa
7.5
9
3
8.3
Đủ điều kiện
12
0841240069
Nông Đức Nghĩa
7.5
9
0
8.3
Đủ điều kiện
13
0841050502
Lý Thị Thảo Nguyên
7
7
6
7
Đủ điều kiện
14
0841050501
Lê Văn Nhật
6
6
12
6
Đủ điều kiện
15
0841050442
Trần Văn Nhật
0
0
39
0
Học lại
16
0841040091
Nguyễn Quảng Ninh
7
3
12
5
Đủ điều kiện
17
0841050254
Nguyễn Quốc Oai
6
7
6
6.5
Đủ điều kiện
18
0841050478
Trần Anh Quang
0
0
45
0
Học lại
19
0841050449
Hồ Văn Quỳnh
9.5
9
3
9.3
Đủ điều kiện
20
0841050310
Nguyễn Văn Sơn
7
8.5
12
7.8
Đủ điều kiện
21
0841240027
Nguyễn Minh Thái
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
22
0841050245
Nguyễn Quốc Thắng
9.5
9
6
9.3
Đủ điều kiện
23
0841050508
Nguyễn Văn Thắng
7
6
12
6.5
Đủ điều kiện
24
0841040425
Thiều Quang Toàn
9.5
8.5
6
9
Đủ điều kiện
25
0841030110
Nguyễn Minh Trang
5.5
6
9
5.8
Đủ điều kiện
26
0841050448
Giáp Văn Tuân
7.5
8
6
7.8
Đủ điều kiện
27
0841050427
Hồ Sỹ Tuân
6
7.5
6
6.8
Đủ điều kiện
28
0841030139
Lê Xuân Tuấn
5.5
6.5
6
6
Đủ điều kiện
29
0841050447
Phạm Văn Tuấn
6
8
9
7
Đủ điều kiện
30
0841010128
Hoàng Văn Tùng
7
6
12
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
34
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.