Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031440841 Lớp ưu tiên: ÐH ĐT 5-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841050374 Đào Văn Đạt             6.5 Đủ điều kiện
2 0841010069 Lê Huy Đông             8 Đủ điều kiện
3 0841050342 Ngô Đình Đước 6.5              7.3 Đủ điều kiện
4 0841050370 Đặng Đức Giang 5.5  6.5            12    6 Đủ điều kiện
5 0841050367 Nguyễn Sơn Hải 6.5  5.5            12    6 Đủ điều kiện
6 0841240029 Phạm Bá Hải 7.5  9.5              8.5 Đủ điều kiện
7 0841050506 Nguyễn Đình Hậu 8.5              7.8 Đủ điều kiện
8 0841050416 Ngô Đức Hoàn           36    0 Học lại
9 0841050433 Nguyễn Văn Kỳ 7.5              7.3 Đủ điều kiện
10 0841240080 Nguyễn Ngọc Nam 8.5              8.3 Đủ điều kiện
11 0841240003 Nguyễn Xuân Nghĩa 7.5              8.3 Đủ điều kiện
12 0841240069 Nông Đức Nghĩa 7.5              8.3 Đủ điều kiện
13 0841050502 Lý Thị Thảo Nguyên             7 Đủ điều kiện
14 0841050501 Lê Văn Nhật           12    6 Đủ điều kiện
15 0841050442 Trần Văn Nhật           39    0 Học lại
16 0841040091 Nguyễn Quảng Ninh           12    5 Đủ điều kiện
17 0841050254 Nguyễn Quốc Oai             6.5 Đủ điều kiện
18 0841050478 Trần Anh Quang           45    0 Học lại
19 0841050449 Hồ Văn Quỳnh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
20 0841050310 Nguyễn Văn Sơn 8.5            12    7.8 Đủ điều kiện
21 0841240027 Nguyễn Minh Thái 8.5              8.8 Đủ điều kiện
22 0841050245 Nguyễn Quốc Thắng 9.5              9.3 Đủ điều kiện
23 0841050508 Nguyễn Văn Thắng           12    6.5 Đủ điều kiện
24 0841040425 Thiều Quang Toàn 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
25 0841030110 Nguyễn Minh Trang 5.5              5.8 Đủ điều kiện
26 0841050448 Giáp Văn Tuân 7.5              7.8 Đủ điều kiện
27 0841050427 Hồ Sỹ Tuân 7.5              6.8 Đủ điều kiện
28 0841030139 Lê Xuân Tuấn 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
29 0841050447 Phạm Văn Tuấn             7 Đủ điều kiện
30 0841010128 Hoàng Văn Tùng           12    6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.