Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh TOEIC 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm (TOEIC) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031480802 Lớp ưu tiên: ĐH VNH 2-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841390076 Nguyễn Thị Phương Anh           45    0 Học lại
2 0841390107 Lưu Thị Chi 6.5              6.3 Đủ điều kiện
3 0841270096 Mai Thị Chi 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
4 0841270108 Uông Ngọc Dũng             7.5 Đủ điều kiện
5 0841290140 Nguyễn Thị Hà 5.5  6.5              6 Đủ điều kiện
6 0841390044 Nguyễn Thị Thu Hà 6.5  8.5            12    7.5 Đủ điều kiện
7 0841390078 Trần Thị Hà             8 Đủ điều kiện
8 0841090478 Đoàn Thị Hằng 7.5              7.3 Đủ điều kiện
9 0841270094 Nguyễn Thị Hằng 4.5  7.5            12    6 Đủ điều kiện
10 0841390085 Nguyễn Thị Thu Hằng 7.5              6.8 Đủ điều kiện
11 0841390090 Nguyễn Thuý Hằng 6.5              6.8 Đủ điều kiện
12 0841390047 Nguyễn Thị Hiền 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
13 0841390005 Phan Thị Thu Hiền 4.5              6.8 Đủ điều kiện
14 0841390080 Ngô Thị Thanh Hoa 7.5              7.8 Đủ điều kiện
15 0841390059 Nguyễn ánh Hồng           12    7.5 Đủ điều kiện
16 0841390081 Nguyễn Thị Huấn 7.5              7.3 Đủ điều kiện
17 0841290147 Lương Thị Hương             6 Đủ điều kiện
18 0841390106 Nguyễn Thị Hương             8 Đủ điều kiện
19 0841270091 Nguyễn Thị Mai Hương 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
20 0841390062 Đỗ Nguyên Hường 7.5  8.5              8 Đủ điều kiện
21 0841390060 Nguyễn Thị Hường             7 Đủ điều kiện
22 0841390105 Vũ Thị Hường 6.5              6.8 Đủ điều kiện
23 0841390091 Bùi Khắc Hữu           12    6 Đủ điều kiện
24 0841390065 Nguyễn Thị Huyền 7.5              7.8 Đủ điều kiện
25 0841390034 Hoàng Thị Lâm 8.5              7.8 Đủ điều kiện
26 0841390072 Đoàn Thị Lệ 8.5              7.3 Đủ điều kiện
27 0841390061 Chu Thị Trà My 6.5  7.5              7 Đủ điều kiện
28 0841390017 Hoàng Thu Nga             7.5 Đủ điều kiện
29 0841390111 Nguyễn Thị Nga 6.5              6.3 Đủ điều kiện
30 0841390103 Phạm Thị Ngân             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.