Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 19/04/2024, 20:21 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
CAD
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TH)
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041021604
Lớp ưu tiên:
CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang
Từ
1
đến
30
của
89
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1631030382
Dương Văn An
0
0
10
0
Học lại
2
1631030370
Lê Đình Anh
9
8
0
8.5
Đủ điều kiện
3
1631030295
Lê Tuấn Anh
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
4
1631030355
Đỗ Xuân Bình
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
5
1631030371
Vũ Ngọc Công
6
7.5
0
6.8
Đủ điều kiện
6
1631030334
Nguyễn Xuân Cư
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
7
1631030312
Hà Tiến Cương
0
0
10
0
Học lại
8
1631030351
Đỗ Đức Cường
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
9
1631030331
Hoàng Mạnh Cường
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
10
1631030307
Nguyễn Mạnh Cường
8
8
0
8
Đủ điều kiện
11
1631030304
Trần Văn Cường
0
0
0
0
Học lại
12
1631030315
Mai Văn Đạt
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
13
1631030320
Ngô Văn Đạt
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
14
1631030364
Nguyễn Quang Đạt
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
15
1631030311
Nguyễn Tiến Đạt
7
8
0
7.5
Đủ điều kiện
16
1631030328
Nguyễn Tiến Đạt
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
17
1631030340
Nguyễn Văn Đạt
6
8
0
7
Đủ điều kiện
18
1631030313
Nguyễn Xuân Diệu
0
0
10
0
Học lại
19
1631030296
Phạm Văn Định
0
0
0
0
Học lại
20
1631030374
Lê Đình Dũng
6
8
0
7
Đủ điều kiện
21
1631030367
Nguyễn Văn Dũng
0
0
10
0
Học lại
22
1631030305
Trần Mạnh Dũng
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
23
1631030318
Đỗ Ngọc Duy
6
8
0
7
Đủ điều kiện
24
1631030353
Phạm Văn Duyên
0
8
0
4
Học lại
25
1631030388
Nguyễn Minh Hải
6
8.5
0
7.3
Đủ điều kiện
26
1631030324
Phạm Ngọc Hải
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
27
1631030335
Đỗ Công Hảo
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
28
1631030337
Vũ Duy Hiển
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
29
1631030314
Phạm Ngọc Hiệp
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
30
1631030361
Trần Việt Hiệp
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
89
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.