Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150101041021604 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô (C03) 4_K16
Trang       Từ 1 đến 30 của 89 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1631030382 Dương Văn An           10    0 Học lại
2 1631030370 Lê Đình Anh             8.5 Đủ điều kiện
3 1631030295 Lê Tuấn Anh             7.5 Đủ điều kiện
4 1631030355 Đỗ Xuân Bình             7.5 Đủ điều kiện
5 1631030371 Vũ Ngọc Công 7.5              6.8 Đủ điều kiện
6 1631030334 Nguyễn Xuân Cư             6.5 Đủ điều kiện
7 1631030312 Hà Tiến Cương           10    0 Học lại
8 1631030351 Đỗ Đức Cường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
9 1631030331 Hoàng Mạnh Cường 8.5              8.3 Đủ điều kiện
10 1631030307 Nguyễn Mạnh Cường             8 Đủ điều kiện
11 1631030304 Trần Văn Cường             0 Học lại
12 1631030315 Mai Văn Đạt 8.5              8.3 Đủ điều kiện
13 1631030320 Ngô Văn Đạt 8.5              8.3 Đủ điều kiện
14 1631030364 Nguyễn Quang Đạt 8.5              8.3 Đủ điều kiện
15 1631030311 Nguyễn Tiến Đạt             7.5 Đủ điều kiện
16 1631030328 Nguyễn Tiến Đạt 8.5              8.3 Đủ điều kiện
17 1631030340 Nguyễn Văn Đạt             7 Đủ điều kiện
18 1631030313 Nguyễn Xuân Diệu           10    0 Học lại
19 1631030296 Phạm Văn Định             0 Học lại
20 1631030374 Lê Đình Dũng             7 Đủ điều kiện
21 1631030367 Nguyễn Văn Dũng           10    0 Học lại
22 1631030305 Trần Mạnh Dũng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
23 1631030318 Đỗ Ngọc Duy             7 Đủ điều kiện
24 1631030353 Phạm Văn Duyên             4 Học lại
25 1631030388 Nguyễn Minh Hải 8.5              7.3 Đủ điều kiện
26 1631030324 Phạm Ngọc Hải 8.5              8.3 Đủ điều kiện
27 1631030335 Đỗ Công Hảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
28 1631030337 Vũ Duy Hiển 8.5              8.3 Đủ điều kiện
29 1631030314 Phạm Ngọc Hiệp 8.5              8.3 Đủ điều kiện
30 1631030361 Trần Việt Hiệp             6.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 89 bản ghi.