Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng Anh 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Trắc nghiệm Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031441014CDDH Lớp ưu tiên: CĐĐH KHMT 1_K10_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1074020024 Chu Xuân Nam An             6.5 Đủ điều kiện
2 1074060070 Đinh Văn Chính 6.5              7.3 Đủ điều kiện
3 1074060098 Hà Văn Cường             5.5 Đủ điều kiện
4 1074060051 Nguyễn Duy Cường 7.5              7.3 Đủ điều kiện
5 1074060128 Nguyễn Quý Đại           10    7.5 Đủ điều kiện
6 1074060018 Trần Quang Đăng 8.5              7.3 Đủ điều kiện
7 1074060030 Vũ Hải Đăng 8.5              8.3 Đủ điều kiện
8 1074060048 Lê Tiến Đạt 8.5              7.8 Đủ điều kiện
9 1074060073 Nguyễn Hoàng Đô 8.5              6.8 Đủ điều kiện
10 1074060009 Nguyễn Trung Đức 6.5              6.8 Đủ điều kiện
11 1074060027 Trần Trung Dũng             6.5 Đủ điều kiện
12 1074060012 An Bạch Dương 6.5              6.3 Đủ điều kiện
13 1074060067 Nguyễn Minh Dương 7.5              6.3 Đủ điều kiện
14 1074060032 Phạm Thị Giang             6.5 Đủ điều kiện
15 1074060076 Đỗ Thị Ngọc Hà 8.5              7.8 Đủ điều kiện
16 1074060021 Mai Văn Hà             7 Đủ điều kiện
17 1074060130 Nguyễn Phúc Hiếu           32    0 Học lại
18 1074060086 Lê Xuân Hinh           28    0 Học lại
19 1046060005 Nguyễn Văn Hùng 6.5              7.3 Đủ điều kiện
20 1074060036 Lê Duy Khánh             8 Đủ điều kiện
21 1074060083 Nguyễn Cao Khánh             6.5 Đủ điều kiện
22 1074060028 Vương Trung Kiên             7 Đủ điều kiện
23 1074060063 Nguyễn Phương Liên 7.5              6.8 Đủ điều kiện
24 1074060029 Vũ Đức Luân             6.5 Đủ điều kiện
25 1074060004 Phan Quang Minh             7.5 Đủ điều kiện
26 1074060089 Lê Thị Vân Nga 5.5              5.8 Đủ điều kiện
27 1074060080 Nguyễn Thị Thúy Nga 7.5              7.8 Đủ điều kiện
28 1074060020 Đỗ Đình Nghĩa 5.5              6.3 Đủ điều kiện
29 1074060062 Lê Thành Nội             6 Đủ điều kiện
30 1074060117 Ngô Thị Hồng Phúc             8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 50 bản ghi.