Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Cấu trúc máy tính (Điện tử) Trình độ: TCCN
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 2015030805216101 Lớp ưu tiên: TC Điện tử công nghiệp và dân dụng 1_K61
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 6121050007 Ngô Đức Anh 10          10    9.5 Đủ điều kiện
2 6121050006 Nguyễn Thế Anh         45    0 Học lại
3 6121050072 Nguyễn Văn Cần           7.8 Đủ điều kiện
4 6121050091 Nguyễn Hữu Công         45    0 Học lại
5 6121050051 Dương Văn Cường           8.3 Đủ điều kiện
6 6121050057 Ngô Văn Cường           7.8 Đủ điều kiện
7 6121050074 Ngô Văn Cường           6 Đủ điều kiện
8 6121050053 Phạm Quốc Cường           6.8 Đủ điều kiện
9 6121050054 Vũ Văn Cường           7 Đủ điều kiện
10 6121050004 Khương Quang Đạo         10    8.5 Đủ điều kiện
11 6121050032 Nguyễn Văn Đạt           7 Đủ điều kiện
12 6121050043 Phạm Đức Đạt 10            9.3 Đủ điều kiện
13 6121050018 Nguyễn Xuân Điển           7.3 Đủ điều kiện
14 6121050083 Chu Văn Đức           7.8 Đủ điều kiện
15 6121050080 Chu Đình Dũng 10            7 Đủ điều kiện
16 6121050071 Nguyễn Ngọc Dũng           6.8 Đủ điều kiện
17 6121050014 Nguyễn Văn Được 10          10    9 Đủ điều kiện
18 6121050002 Vũ Thị Thanh Giang         45    0 Học lại
19 6121050061 Lê Thọ Hạnh         45    0 Học lại
20 6121050011 Hoàng Văn Hoà           7.8 Đủ điều kiện
21 6121050045 Lường Thị Hoà 10            7 Đủ điều kiện
22 6121050008 Đặng Văn Hoàng 10          10    9.5 Đủ điều kiện
23 6121050078 Lê Đăng Huân         45    0 Học lại
24 6121050039 Dương Quý Hùng 10          10    8.8 Đủ điều kiện
25 6121050010 Nguyễn Văn Hùng 10            7.3 Đủ điều kiện
26 6121050042 Phạm Ngọc Hùng 10            7.5 Đủ điều kiện
27 6121050031 Phùng Duy Hùng 10          10    9.3 Đủ điều kiện
28 6121050013 Trương Thanh Hùng 10          10    8.8 Đủ điều kiện
29 6121050092 Đỗ Văn Kiên 10  10          10    10 Đủ điều kiện
30 6121050003 Vũ Quang Kiên           7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.