Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 29/03/2024, 17:48 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vật lý
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150110031101003TCDH
Lớp ưu tiên:
TCĐH Cơ khí 1_K10_K10
Trang
Từ
1
đến
30
của
52
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1034030077
Nguyễn Trường An
7
6
8
7
0
7
Đủ điều kiện
2
1034010020
Nguyễn Văn An
7
9
7
0
7.5
Đủ điều kiện
3
1046010029
Lê Đức Anh
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
4
1046010036
Lưu Văn Anh
7
5
6
4
6
Đủ điều kiện
5
1074010189
Nguyễn Văn Ba
8
6
8
0
7.5
Đủ điều kiện
6
1034030073
Nguyễn Anh Bình
7
6
7
4
6.8
Đủ điều kiện
7
1034010011
Trần Văn Cảnh
7
6
8
4
7.3
Đủ điều kiện
8
1046010028
Lê Tiến Công
8
7
8
0
7.8
Đủ điều kiện
9
1034030075
Lê Đức Cường
9
10
7
4
8.3
Đủ điều kiện
10
1046010035
Nguyễn Xuân Điệp
8
9
8
4
8.3
Đủ điều kiện
11
1046010031
Phạm Như Điệp
8
6
8
0
7.5
Đủ điều kiện
12
1034030076
Nguyễn Văn Dũng
9
9
7
4
8
Đủ điều kiện
13
1046010026
Trương Văn Dũng
7
6
7
0
6.8
Đủ điều kiện
14
1034010028
Phạm Đức Giang
8
10
9
4
9
Đủ điều kiện
15
1046010032
Nguyễn Như Hải
7
7
7.5
4
7.3
Đủ điều kiện
16
1034010017
Vương Thanh Hải
7
5
6.5
4
6.3
Đủ điều kiện
17
1074060147
Kiều Thị Hằng
8
7
6.5
0
7
Đủ điều kiện
18
1046010034
Nguyễn Nhân Hậu
7
0
0
8
1.8
Đủ điều kiện
19
1034030082
Nguyễn Duy Hoan
7
6
8
0
7.3
Đủ điều kiện
20
1034010023
Lê Huy Hoàng
7
6
7
0
6.8
Đủ điều kiện
21
1034010013
Nguyễn Huy Hoàng
8
5
6
0
6.3
Đủ điều kiện
22
1046050013
Nguyễn Văn Hùng
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
23
1046010027
Lương Quang Hưng
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
24
1034010024
Nguyễn Văn Hưng
7
9
6
0
7
Đủ điều kiện
25
1034040039
Dương Mạnh Khái
7
5
6.5
0
6.3
Đủ điều kiện
26
1034010015
Trần Duy Khanh
7
6
7
0
6.8
Đủ điều kiện
27
1046030020
Đào Duy Khương
7
7
6
4
6.5
Đủ điều kiện
28
1034030069
Tạ Trung Kiên
8
5.5
7
0
6.9
Đủ điều kiện
29
1034040064
Phạm Văn Long
8
5
7
0
6.8
Đủ điều kiện
30
1034010010
Đặng Vũ Luận
7
6
7
0
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
52
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.