Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Thursday, 25/04/2024, 18:58 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vẽ kỹ thuật
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
150101041761704
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 4_K17
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
1731100309
Đào Thị Ngọc Anh
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
2
1731100388
Nguyễn Thị Lan Anh
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
3
1731100293
Nguyễn Thị Ngọc Anh
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
4
1731100316
Trần Thị Phương Anh
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
5
1731100250
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
8
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
6
1731100270
Trần Thị Ánh
8
8
8
9
8
Đủ điều kiện
7
1731100247
Lê Thị Bích
8
9
9
0
8.7
Đủ điều kiện
8
1731100278
Phạm Thị Chinh
8
10
9
0
9
Đủ điều kiện
9
1731100253
Đỗ Thị Dung
7
9
9
0
8.3
Đủ điều kiện
10
1731100320
Chu Thùy Dương
7
9
8
0
8
Đủ điều kiện
11
1731100306
Nguyễn Thị Bích Duyên
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
12
1731100325
Nguyễn Thị Bình Duyên
8
10
9
0
9
Đủ điều kiện
13
1731100386
Mai Thị Gấm
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
14
1731100394
Nguyễn Thị Giang
7
7
8
9
7.3
Đủ điều kiện
15
1731100273
Nguyễn Tùng Giang
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
16
1731100363
Đỗ Thị Hà
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
17
1731100271
Lê Thị Hà
8
8
7
0
7.7
Đủ điều kiện
18
1731100265
Nguyễn Thị Hà
7
8
9
0
8
Đủ điều kiện
19
1731100395
Nguyễn Thị Hà
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
20
1731100266
Trần Thu Hà
8
8
8
0
8
Đủ điều kiện
21
1731100319
Ngô Thị Thanh Hải
8
9
8
0
8.3
Đủ điều kiện
22
1731100299
Nguyễn Thị Quỳnh Hân
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
23
1731100275
Đỗ Thị Thu Hằng
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
24
1731100303
Nguyễn Thị Thúy Hằng
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
25
1731100393
Nhâm Thị Thúy Hằng
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
26
1731100304
Vũ Thị Hằng
7
8
8
0
7.7
Đủ điều kiện
27
1731100300
Hoàng Thị Mỹ Hạnh
7
9
7
0
7.7
Đủ điều kiện
28
1731100297
Vũ Thị Hòa
7
8
7
0
7.3
Đủ điều kiện
29
1731100262
Đoàn Thị Thu Hoài
7
7
7
0
7
Đủ điều kiện
30
1731100248
Nguyễn Thị Hoài
7
8
8
6
7.7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
99
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.