Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Công tác quốc phòng, an ninh Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150209031011002CLC Lớp ưu tiên: ĐH Kế toán CLC 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 1041070001 Đặng Thị Vân Anh               7 Đủ điều kiện
2 1041070008 Kiều Thị Mai Anh             30    0 Học lại
3 1041070389 Trần Trung Anh               6 Đủ điều kiện
4 1041070073 Vũ Thị Anh               7 Đủ điều kiện
5 1041070153 Phạm Thị Hạnh               7 Đủ điều kiện
6 1041070381 Nguyễn Thị Hoa               6 Đủ điều kiện
7 1041070028 Phạm Thị Thu Hoài               6 Đủ điều kiện
8 1041070533 Đỗ Xuân Hồng               6 Đủ điều kiện
9 1041070146 Hoàng Thị Thu Hương               7 Đủ điều kiện
10 1041070407 Nguyễn Thu Hương             30    0 Học lại
11 1041070448 Nguyễn Ngọc Hường               6 Đủ điều kiện
12 1041070550 Bùi Nguyễn Huy             30    0 Học lại
13 1041070574 Đào Thị Huyền               6 Đủ điều kiện
14 1041070015 Trần Minh Huyền               6 Đủ điều kiện
15 1041070265 Nguyễn Thị Linh               7 Đủ điều kiện
16 1041070138 Nguyễn Thị Ngọc Linh               6 Đủ điều kiện
17 1041070323 Huỳnh Thị Loan               6 Đủ điều kiện
18 1041070206 Nguyễn Thúy Loan               7 Đủ điều kiện
19 1041070078 Đinh Thị Hương Ly               7 Đủ điều kiện
20 1041070087 Nguyễn Ngọc Ly Ly               7 Đủ điều kiện
21 1041070288 Tống Thị Mai               7 Đủ điều kiện
22 1041070539 Đỗ Thúy Nga               6 Đủ điều kiện
23 1041070504 Nguyễn Thị Thảo Nguyên               6 Đủ điều kiện
24 1041070565 Nguyễn Thị Thanh Nhàn               7 Đủ điều kiện
25 1041070170 Kiều Tuyết Nhung               6 Đủ điều kiện
26 1041070018 Đặng Trần Phương Thảo               6 Đủ điều kiện
27 1041070047 Lê Thị Thạch Thảo               7 Đủ điều kiện
28 1041070343 Nguyễn Như Thuỷ               6 Đủ điều kiện
29 1041070357 Nguyễn Thị Huyền Trang               7 Đủ điều kiện
30 1041070503 Nguyễn Thị Thùy Trang             30    0 Học lại
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.