Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Phương pháp tính Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150310031050802 Lớp ưu tiên: ĐH TĐH 1-K8_K8_HKP
Trang       Từ 1 đến 30 của 88 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0841010060 Nguyễn Huy An             7 Đủ điều kiện
2 0841020090 Nguyễn Tuấn Anh             7.5 Đủ điều kiện
3 0941080025 Phạm Tuấn Anh 10              9.5 Đủ điều kiện
4 0941360340 Đinh Đức Bão             7.5 Đủ điều kiện
5 0841260002 Nguyễn Đăng Bảo             6.5 Đủ điều kiện
6 0941120009 Nguyễn Thị Bích 10              8 Đủ điều kiện
7 0841360207 Nguyễn Xuân Cảnh             8 Đủ điều kiện
8 0841020243 Nguyễn Văn Đại             8.5 Đủ điều kiện
9 0941120017 Vũ Văn Đàm             6 Đủ điều kiện
10 0941120234 Nguyễn Phúc Đán             7.5 Đủ điều kiện
11 0941120156 Hoàng Công Đô 10              8.5 Đủ điều kiện
12 0841010401 Vũ Văn Đoàn             8 Đủ điều kiện
13 0841040291 Nguyễn Trung Đức 10              7.5 Đủ điều kiện
14 0841030070 Nguyễn Quang Dũng             7.5 Đủ điều kiện
15 0841260158 Nguyễn Văn Duy             8 Đủ điều kiện
16 0841120260 Vũ Thu Hà             8 Đủ điều kiện
17 0841020150 Mai Trọng Hải             8 Đủ điều kiện
18 0841120226 Phan Thị Hằng             7 Đủ điều kiện
19 0841020113 Đỗ Quang Hiến 10              8 Đủ điều kiện
20 0841360228 Trần Đình Hoà           15    1.5 Học lại
21 0841120159 Đặng Thị Hoài 10              9 Đủ điều kiện
22 0941050580 Nguyễn Huy Hùng             7.5 Đủ điều kiện
23 0941060015 Nguyễn Việt Hùng             7 Đủ điều kiện
24 0941120247 Trần Thị Thu Hương             8.5 Đủ điều kiện
25 0641260004 Bùi Quang Huy 10              5.5 Đủ điều kiện
26 0841260040 Đào Thị Thu Huyền 10              8 Đủ điều kiện
27 0841260057 Nguyễn Trung Kiên             7 Đủ điều kiện
28 0941120228 Trần Minh Lệ             6 Đủ điều kiện
29 0841060105 Nguyễn Thị Liên 10              8 Đủ điều kiện
30 0841120021 Dương Thị Thùy Linh 10              8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 88 bản ghi.